Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Brecc Evans | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.22 | |
- | Enock Kwakwa | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
5 | Johnny Fenwick | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.84 | |
- | Patrick Langlois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
17 | Daniel Robles | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 8.72 | ![]() ![]() |
- | Billy King | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
- | Noah Powder | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7.25 | ![]() |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
- | Jackson khoury | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | ![]() |
23 | Preston Kilwien | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
- | Curtis Thorn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.78 |