[NOR 3.Divisjon-] Orkla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | 4 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-] Byasen Toppfot |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 17 | 4 | 16.7% |
Orkla |
Chủ - Khách |
---|
Byasen ToppfotOrkla |
Byasen ToppfotOrkla |
OrklaByasen Toppfot |
OrklaByasen Toppfot |
Byasen ToppfotOrkla |
Byasen ToppfotOrkla |
Byasen ToppfotOrkla |
OrklaByasen Toppfot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 06-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D4 | 29-10-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D4 | 06-05-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 17-09-22 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 07-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 18-09-21 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 18-08-18 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NORC | 12-05-10 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Orkla |
Chủ - Khách |
---|
Stromsgodset BOrkla |
SurnadalOrkla |
OrklaMosjoen |
Lillestrom BOrkla |
OrklaNardo FK |
Stabaek BOrkla |
OrklaVerdal |
Rana FKOrkla |
OrklaRosenborg B |
TillerOrkla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 28-09-24 | 4 - 2 (0 - 2) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 21-09-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 15-09-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 08-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.67 | -0.22 | -0.26 | B | 0.79 | 1 | 0.91 | B | X |
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 25-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 17-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 10-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 05-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.32 | -0.25 | -0.58 | B | 0.79 | -0.75 | 0.91 | B | X |
NOR D4 | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Byasen Toppfot |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 29-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 14-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 31-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Orkla |
Orkla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |