Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
79 | Andrei dumitru | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
85 | Marko Stojadinovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.03 | |
- | Adam Pearlman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | ![]() |
68 | Lucas Olguin | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alonso | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.77 | ![]() |
- | Abraham Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Julian Altobelli | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.68 | ![]() |
- | Kundai Mawoko | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Santiago Suarez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Malcolm Fry | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.08 | |
- | Brandonn Bueno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 | |
16 | Joshua Bolma | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
35 | Cristiano oliveira | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |