So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-2.5
0.88
0.76
4
0.94
10.50
7.20
1.09
Live
0.90
-2.5
0.92
0.81
4
0.99
11.50
7.80
1.10
Run
0.56
-0.25
-0.74
-0.74
7.5
0.54
26.00
8.40
1.04
BET365Sớm
0.80
-2
1.00
1.00
4.25
0.80
7.50
5.75
1.22
Live
0.90
-2.5
0.90
0.95
4.25
0.85
12.00
8.00
1.12
Run
-0.73
0
0.55
-0.14
7.5
0.08
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
-2.5
0.87
0.76
4
1.00
12.00
8.30
1.09
Live
0.88
-2.5
0.88
0.70
4
-0.94
13.00
8.20
1.09
Run
0.62
-0.25
-0.78
-0.68
7.5
0.50
150.00
6.40
1.04
188betSớm
0.83
-2.5
0.89
0.77
4
0.95
10.50
7.20
1.09
Live
0.91
-2.5
0.93
0.77
4
-0.95
11.50
7.80
1.10
Run
0.57
-0.25
-0.74
-0.74
7.5
0.55
29.00
8.40
1.04
SbobetSớm
0.88
-2.5
0.92
0.80
4
1.00
9.60
6.90
1.11
Live
0.88
-2.5
0.92
0.80
4
1.00
9.60
6.90
1.11
Run
0.63
-0.25
-0.79
-0.65
7.5
0.51
300.00
6.90
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Fjolnir
ChủHòaKhách
Akranes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FjolnirSo Sánh Sức MạnhAkranes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-6] Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5005717060.0%
00000000%
00000000%
603371930.0%
[ICE LC-2] Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
532014911260.0%
00000000%
00000000%
61231317516.7%

Thành tích đối đầu

Fjolnir            
Chủ - Khách
FjolnirAkranes
AkranesFjolnir
AkranesFjolnir
FjolnirAkranes
FjolnirAkranes
AkranesFjolnir
FjolnirAkranes
AkranesFjolnir
AkranesFjolnir
AkranesFjolnir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D111-08-230 - 1
(0 - 0)
8 - 9-0.44-0.25-0.42B0.870.000.97BX
ICE D101-06-231 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.37-0.27-0.48T0.98-0.250.86TX
ICE LC05-03-223 - 1
(2 - 1)
9 - 2-0.66-0.22-0.24B0.861.000.96BT
ICE PR24-09-201 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.36-0.25-0.49B0.84-0.50-0.96BT
ICE PR14-09-172 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.58-0.27-0.27H0.930.750.93TT
ICE PR19-06-173 - 1
(1 - 1)
3 - 10-0.34-0.28-0.48B-0.93-0.250.80BT
ICE PR07-08-164 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.68-0.24-0.20T1.00-0.800.86TT
ICE PR12-05-161 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.34-0.29-0.49B0.81-0.50-0.95BX
ICE PR24-08-154 - 4
(3 - 2)
5 - 4-0.36-0.29-0.47H0.88-0.250.98BT
ICE CUP03-06-150 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.39-0.31-0.42T-0.960.000.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Fjolnir            
Chủ - Khách
Throttur ReykjavikFjolnir
Valur ReykjavikFjolnir
FjolnirVikingur Reykjavik
IR ReykjavikFjolnir
KR ReykjavikFjolnir
FjolnirLeiknir Reykjavik
FjolnirAfturelding
AftureldingFjolnir
KeflavikFjolnir
FjolnirAfturelding
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC14-02-253 - 1
(1 - 1)
7 - 0-0.47-0.24-0.41B1.000.250.82BH
ICE LC08-02-254 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.85-0.15-0.12B0.8221.00BH
REYT21-01-252 - 2
(2 - 1)
2 - 8-0.15-0.16-0.84H0.95-20.75BX
REYT15-01-252 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.51-0.24-0.37H0.960.50.80TT
REYT11-01-256 - 0
(3 - 0)
11 - 1-0.85-0.17-0.13B0.8420.86BT
REYT04-01-252 - 2
(1 - 2)
7 - 8-0.51-0.25-0.36H0.960.50.80TT
ICE D123-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.40-0.26-0.45H-0.9800.80HX
ICE D119-09-243 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.53-0.26-0.31B0.890.50.93BT
ICE D114-09-244 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.51-0.26-0.35B0.970.50.85BT
ICE D108-09-242 - 0
(2 - 0)
3 - 7-0.40-0.27-0.47T0.75-0.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Akranes            
Chủ - Khách
AkranesValur Reykjavik
AkranesVestri
BreidablikAkranes
Valur ReykjavikAkranes
AkranesVikingur Reykjavik
AkranesHafnarfjordur
Stjarnan GardabaerAkranes
BreidablikAkranes
AkranesKA Akureyri
KR ReykjavikAkranes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC15-02-251 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.26-0.23-0.63-0.96-0.750.78X
ICE LC08-02-252 - 2
(0 - 1)
- -----
INT CF18-01-253 - 2
(0 - 1)
3 - 10-----
ICE PR26-10-246 - 1
(4 - 1)
10 - 5-0.75-0.20-0.170.921.50.90T
ICE PR19-10-243 - 4
(2 - 0)
0 - 4-0.23-0.23-0.660.91-10.91T
ICE PR06-10-244 - 1
(3 - 1)
6 - 10-0.40-0.27-0.45-0.9700.79T
ICE PR30-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.26-0.340.930.50.89X
ICE PR23-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.68-0.22-0.221.001.250.82X
ICE PR15-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 10-0.46-0.27-0.40-0.980.250.80X
ICE PR01-09-244 - 2
(3 - 1)
2 - 15-0.48-0.26-0.380.870.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

FjolnirSo sánh số liệuAkranes
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 26Tổng số mất bàn26
  • 2.6Trung bình mất bàn2.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Fjolnir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Fjolnir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Akranes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FjolnirThời gian ghi bànAkranes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FjolnirChi tiết về HT/FTAkranes
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FjolnirSố bàn thắng trong H1&H2Akranes
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fjolnir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC02-03-2025ChủGrindavik5 Ngày
ICE D102-05-2025ChủKeflavik66 Ngày
ICE D109-05-2025KháchGrindavik73 Ngày
Akranes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC02-03-2025KháchThrottur Reykjavik5 Ngày
ICE PR06-04-2025KháchFram Reykjavik40 Ngày
ICE PR14-04-2025KháchStjarnan Gardabaer48 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng60.0% [3]
  • [0] 0.0%Hòa40.0% [3]
  • [5] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    3.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.80
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa40.00% [2]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 60.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fjolnir VS Akranes ngày 27-02-2025 - Thông tin đội hình