So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.82
0.90
2.5
0.80
2.08
3.25
2.77
Live
0.79
0.5
0.91
-
-
-
1.87
3.25
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.95
2.75
0.85
1.90
3.60
3.75
Live
0.85
0.5
0.95
0.95
2.5
0.85
1.85
3.50
4.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.76
0.25
1.00
0.95
2.5
0.81
1.80
3.30
3.75
Live
0.55
0.25
-0.79
0.93
2.5
0.83
1.73
3.40
4.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
0.25
0.79
0.91
2.5
0.81
2.12
3.25
2.70
Live
0.80
0.5
0.92
-
-
-
1.87
3.25
3.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.78
0.25
0.98
0.94
2.5
0.82
1.97
3.09
3.10
Live
0.71
0.25
-0.95
0.94
2.5
0.82
1.90
3.12
3.27
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Malacateco
ChủHòaKhách
Antigua GFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MalacatecoSo Sánh Sức MạnhAntigua GFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-8] Malacateco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3114611433248845.2%
15111327834573.3%
163581624141418.8%
63121061050.0%
[GUA Liga Nacional-10] Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31138105144471041.9%
16943351831756.3%
154471626161126.7%
612348516.7%

Thành tích đối đầu

Malacateco            
Chủ - Khách
Antigua GFCMalacateco
Antigua GFCMalacateco
MalacatecoAntigua GFC
Antigua GFCMalacateco
MalacatecoAntigua GFC
Antigua GFCMalacateco
MalacatecoAntigua GFC
Antigua GFCMalacateco
Antigua GFCMalacateco
MalacatecoAntigua GFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D106-02-252 - 3
(1 - 2)
13 - 2-0.65-0.27-0.21T0.720.750.98TT
GUA D115-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 8---B---
GUA D123-03-242 - 2
(1 - 1)
9 - 8---H---
GUA D102-11-234 - 2
(1 - 1)
9 - 6-0.61-0.29-0.25B0.850.750.85BT
GUA D126-04-231 - 2
(1 - 0)
1 - 7-0.48-0.31-0.36B0.880.250.82BT
GUA D122-01-230 - 1
(0 - 1)
16 - 2---T---
GUA D116-11-222 - 1
(1 - 0)
0 - 5-0.52-0.31-0.32T0.930.500.77TT
GUA D105-09-222 - 1
(0 - 0)
10 - 1---B---
GUA D108-05-221 - 1
(1 - 0)
6 - 3---H---
GUA D106-03-222 - 1
(2 - 0)
5 - 4---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Malacateco            
Chủ - Khách
MalacatecoCD Achuapa
GuastatoyaMalacateco
Xelaju MCMalacateco
MalacatecoCoban Imperial
MalacatecoMarquense
C.S.D. ComunicacionesMalacateco
MalacatecoGuastatoya
Deportivo MixcoMalacateco
MalacatecoDeportivo Xinabajul
Antigua GFCMalacateco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D129-03-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1---T--
GUA D122-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.58-0.30-0.26H0.950.750.75TX
GUA D116-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 1---B--
GUA D107-03-254 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.55-0.34-0.25T0.810.50.89TT
GUA D102-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.28-0.22T0.750.750.95TX
GUA D124-02-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.65-0.27-0.23B0.750.750.95BT
GUA D116-02-255 - 2
(4 - 1)
8 - 6-0.64-0.29-0.22T0.800.750.90TT
GUA D112-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.51-0.34-0.30B0.970.50.73BT
GUA D109-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.72-0.25-0.18T0.951.250.75TX
GUA D106-02-252 - 3
(1 - 2)
13 - 2-0.65-0.27-0.21T0.720.750.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Antigua GFC            
Chủ - Khách
Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones
Antigua GFCDeportivo Mixco
Antigua GFCXelaju MC
GuastatoyaAntigua GFC
CD AchuapaAntigua GFC
Seattle SoundersAntigua GFC
Antigua GFCSeattle Sounders
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
Coban ImperialAntigua GFC
Antigua GFCMalacateco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D130-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 2-----
GUA D117-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.69-0.27-0.190.8710.83X
GUA D109-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5-----
GUA D105-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.49-0.32-0.340.800.250.90X
GUA D101-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3-----
CNCF CHL27-02-253 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.82-0.18-0.110.871.750.89T
CNCF CHL20-02-251 - 3
(1 - 1)
7 - 4-0.28-0.27-0.551.00-0.50.82T
GUA D113-02-256 - 0
(4 - 0)
3 - 8-0.74-0.24-0.180.881.250.82T
GUA D109-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.47-0.33-0.350.900.250.80X
GUA D106-02-252 - 3
(1 - 2)
13 - 2-0.65-0.27-0.21T0.720.750.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

MalacatecoSo sánh số liệuAntigua GFC
  • 20Tổng số ghi bàn14
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Malacateco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem0XemXem7XemXem63.2%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem12XemXem57.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Malacateco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem2XemXem5XemXem63.2%XemXem8XemXem42.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Antigua GFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem2XemXem11XemXem38.1%XemXem14XemXem66.7%XemXem4XemXem19%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MalacatecoThời gian ghi bànAntigua GFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    20
    0 Bàn
    8
    9
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    6
    15
    Bàn thắng H1
    14
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MalacatecoChi tiết về HT/FTAntigua GFC
  • 2
    3
    T/T
    1
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    4
    H/T
    20
    18
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    5
    B/B
ChủKhách
MalacatecoSố bàn thắng trong H1&H2Antigua GFC
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    21
    21
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Malacateco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D112-04-2025KháchDeportivo Xinabajul3 Ngày
GUA D116-04-2025ChủDeportivo Mixco7 Ngày
GUA D123-04-2025ChủC.S.D. Comunicaciones14 Ngày
Antigua GFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D112-04-2025ChủCoban Imperial3 Ngày
GUA D116-04-2025KháchDeportivo Xinabajul7 Ngày
GUA D123-04-2025KháchDeportivo Mixco14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 45.2%Thắng41.9% [13]
  • [6] 19.4%Hòa25.8% [13]
  • [11] 35.5%Bại32.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [11] 35.5%Thắng12.9% [4]
  • [1] 3.2%Hòa12.9% [4]
  • [3] 9.7%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.26 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Malacateco VS Antigua GFC ngày 10-04-2025 - Thông tin đội hình