So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.87
0.82
3.25
0.88
1.83
3.75
2.98
Live
0.87
0.5
0.83
0.90
3.5
0.80
1.87
3.80
2.85
Run
0.92
0
0.78
-0.57
5.5
0.27
13.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
0.90
3.25
0.90
1.83
4.50
2.90
Live
0.88
0.5
0.93
0.80
3.5
1.00
1.83
4.50
2.90
Run
-0.93
0
0.72
-0.83
5.5
0.65
51.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.86
0.5
0.90
0.86
3.25
0.90
1.86
3.60
3.30
Live
0.93
0.5
0.87
0.75
3.25
-0.95
1.93
3.65
3.05
Run
-0.93
0
0.77
-0.28
5.5
0.16
31.00
6.40
1.07
188betSớm
0.84
0.5
0.88
0.83
3.25
0.89
1.83
3.75
2.98
Live
-0.84
0.5
0.56
0.88
3.5
0.84
1.87
3.80
2.85
Run
0.93
0
0.79
-0.56
5.5
0.28
13.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.92
0.5
0.90
0.90
3.25
0.90
1.92
3.45
3.03
Live
0.90
0.5
0.94
0.82
3.25
1.00
1.90
3.62
3.14
Run
-0.93
0
0.77
-0.44
5.5
0.30
21.00
7.50
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Armadale SC
ChủHòaKhách
Perth Glory (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Armadale SCSo Sánh Sức MạnhPerth Glory (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS West Premier Bam Creative Night Series-4] Armadale SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
521212127440.0%
00000000%
00000000%
632118141150.0%
[AUS West Premier Bam Creative Night Series-2] Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52211288240.0%
00000000%
00000000%
63212471150.0%

Thành tích đối đầu

Armadale SC            
Chủ - Khách
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Armadale SCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Armadale SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WAUS D106-07-246 - 3
(4 - 2)
4 - 2-0.65-0.21-0.24T0.881.000.94TT
WAUS D106-04-244 - 3
(2 - 1)
2 - 3-0.42-0.27-0.43B0.930.000.89BT
WAUS D117-06-234 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.51-0.23-0.36T0.960.500.90TX
WAUS D125-03-234 - 3
(3 - 1)
6 - 1-0.33-0.24-0.55B1.00-0.500.82BT
WAUS D109-07-221 - 5
(1 - 1)
2 - 7-0.46-0.27-0.39B-0.980.250.80BT
WAUS D115-04-221 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.77-0.19-0.14H0.88-0.670.98TX
WAUS D130-07-211 - 1
(1 - 1)
3 - 10-0.56-0.25-0.30H0.980.750.84TX
WAUS D119-06-210 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.44-0.26-0.42H0.880.000.94HX
WAUS D129-08-205 - 2
(2 - 1)
7 - 6-0.48-0.26-0.38T0.910.250.85TT
AUS PLNS22-02-205 - 1
(3 - 0)
4 - 6-0.54-0.26-0.32B0.850.500.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Armadale SC            
Chủ - Khách
Bayswater CityArmadale SC
Armadale SCOlympic Kingsway SC
Fremantle CityArmadale SC
Armadale SCBalcatta FC
Olympic Kingsway SCArmadale SC
Stirling MacedoniaArmadale SC
Armadale SCBalcatta FC
Floreat AthenaArmadale SC
Armadale SCInglewood United
Perth SCArmadale SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS PLNS15-02-253 - 3
(1 - 2)
11 - 6-0.47-0.26-0.42H0.7600.94HT
AUS PLNS09-02-250 - 3
(0 - 0)
- -0.42-0.25-0.48B0.75-0.250.95BX
AUS PLNS31-01-251 - 4
(0 - 3)
9 - 3-0.46-0.26-0.43T0.7800.92TT
AUS PLNS25-01-254 - 1
(2 - 0)
7 - 2-0.58-0.24-0.33T0.900.750.80TT
WAUS D131-08-242 - 2
(0 - 2)
9 - 10-0.69-0.20-0.22H0.911.250.85TH
WAUS D124-08-244 - 5
(1 - 3)
10 - 4-0.61-0.23-0.26T0.800.750.96TT
WAUS D120-08-241 - 3
(1 - 0)
4 - 7-0.71-0.22-0.22B0.861.250.84BT
WAUS D110-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.34-0.26-0.52B0.85-0.50.91BX
WAUS D127-07-244 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.73-0.19-0.18T0.971.50.85TT
WAUS D120-07-244 - 4
(1 - 3)
6 - 6-0.41-0.25-0.46H0.80-0.25-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Perth Glory (Youth)            
Chủ - Khách
Perth Glory (Youth)Olympic Kingsway SC
Fremantle CityPerth Glory (Youth)
Balcatta FCPerth Glory (Youth)
Perth Glory (Youth)Bayswater City
Perth Glory (Youth)Dianella White Eagles
Perth Glory (Youth)Mandurah City
Mandurah CityPerth Glory (Youth)
Perth SCPerth Glory (Youth)
Western KnightsPerth Glory (Youth)
Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS PLNS14-02-252 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.14-0.17-0.840.80-20.90H
AUS PLNS08-02-252 - 2
(1 - 2)
2 - 9-0.52-0.26-0.370.940.50.76T
AUS PLNS02-02-251 - 3
(1 - 1)
1 - 11-0.49-0.25-0.410.900.250.80H
AUS PLNS25-01-251 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.26-0.21-0.680.76-1.250.94X
WAUS D129-09-2411 - 0
(4 - 0)
4 - 0-0.60-0.26-0.290.850.750.85T
WAUS D122-09-245 - 0
(3 - 0)
10 - 4-0.59-0.24-0.290.860.750.90T
WAUS D114-09-243 - 1
(1 - 0)
14 - 5-----
WAUS D131-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.68-0.20-0.240.911.250.85X
WAUS D124-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 6-0.66-0.21-0.230.8110.95T
WAUS D120-08-245 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.69-0.21-0.220.921.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

Armadale SCSo sánh số liệuPerth Glory (Youth)
  • 28Tổng số ghi bàn30
  • 2.8Trung bình ghi bàn3.0
  • 24Tổng số mất bàn18
  • 2.4Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Armadale SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Perth Glory (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Armadale SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Perth Glory (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Armadale SCThời gian ghi bànPerth Glory (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Armadale SCChi tiết về HT/FTPerth Glory (Youth)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Armadale SCSố bàn thắng trong H1&H2Perth Glory (Youth)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Armadale SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D115-03-2025ChủFloreat Athena20 Ngày
WAUS D122-03-2025KháchPerth RedStar27 Ngày
WAUS D129-03-2025ChủWestern Knights34 Ngày
Perth Glory (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D115-03-2025ChủFremantle City20 Ngày
WAUS D122-03-2025KháchStirling Macedonia27 Ngày
WAUS D129-03-2025KháchSorrento F.C.34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 40.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 20.0%Hòa40.0% [2]
  • [2] 40.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.40 
  • TB mất điểm
    2.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.40
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    4.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+40.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Hòa40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Armadale SC VS Perth Glory (Youth) ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình