Bên nào sẽ thắng?

Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)
ChủHòaKhách
Wuhan Jianghan(W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)So Sánh Sức MạnhWuhan Jianghan(W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Phong Độ76%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Women's Super League-10] Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2247111424191018.2%
11254710111118.2%
1122771481018.2%
612347516.7%
[CHN Women's Super League-1] Wuhan Jianghan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221552341050168.2%
1182119726272.7%
1173115324163.6%
64111061366.7%

Thành tích đối đầu

Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)            
Chủ - Khách
Wuhan Jianghan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL04-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 0---B---
CWPL19-08-230 - 4
(0 - 1)
- ---B---
CWPL04-03-234 - 0
(2 - 0)
- ---B---

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)            
Chủ - Khách
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Changchun Masses Properties (W)
Guangdong Meizhou (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)ShanXi zhidan (W)
Jiangsu Wuxi (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Shanghai RCB (W)
Shandong Ticai (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Hangzhou YinHang (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Hainan Qiongzhong (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Wuhan Jianghan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL11-08-241 - 1
(1 - 0)
- -0.17-0.23-0.72H0.80-1.250.90BX
CWPL03-08-241 - 2
(0 - 2)
10 - 3-0.95-0.14-0.07T0.752.250.95TH
CWPL27-07-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL30-06-242 - 1
(0 - 1)
- -0.57-0.31-0.27B0.760.50.94BT
CWPL22-06-240 - 1
(0 - 1)
- ---B--
CWPL16-06-242 - 0
(1 - 0)
- -0.60-0.31-0.24B0.880.750.82B
CWPL09-06-241 - 1
(1 - 1)
1 - 4---H--
CWPL19-05-241 - 1
(0 - 0)
- ---H--
CWPL11-05-241 - 0
(0 - 0)
0 - 1---B--
CWPL04-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 0---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Wuhan Jianghan(W)            
Chủ - Khách
Wuhan Jianghan (W)Shandong Ticai (W)
Hangzhou YinHang (W)Wuhan Jianghan (W)
Henan Wanxianshan (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Qingdao West (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Taiyuan Uni. Of Technology(W)
Wuhan Jianghan (W)Hainan Qiongzhong (W)
ShanXi zhidan (W)Wuhan Jianghan (W)
Shanghai RCB (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL10-08-241 - 0
(1 - 0)
- -----
CWPL03-08-240 - 0
(0 - 0)
- -0.07-0.14-0.940.95-2.250.75X
CWPL27-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 9-0.06-0.13-0.960.80-2.50.90X
CHN WC14-07-240 - 3
(0 - 0)
- -----
CHN WC11-07-242 - 5
(0 - 2)
- -----
CHN WC08-07-243 - 1
(2 - 0)
- -----
CWPL29-06-245 - 0
(3 - 0)
- -----
CWPL22-06-240 - 2
(0 - 0)
- -----
CWPL15-06-241 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.41-0.26-0.450.9700.79X
CWPL08-06-241 - 4
(0 - 2)
4 - 2-0.61-0.30-0.240.850.750.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)So sánh số liệuWuhan Jianghan(W)
  • 6Tổng số ghi bàn20
  • 0.6Trung bình ghi bàn2.0
  • 12Tổng số mất bàn11
  • 1.2Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem125.0%250.0%Xem
Wuhan Jianghan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
510416.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
540180.0%Xem240.0%240.0%Xem
Wuhan Jianghan(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)Thời gian ghi bànWuhan Jianghan(W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    2
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    1
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)Chi tiết về HT/FTWuhan Jianghan(W)
  • 1
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    6
    H/T
    4
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)Số bàn thắng trong H1&H2Wuhan Jianghan(W)
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    6
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL31-08-2024ChủBeijing Yuhong Xiushan (W)7 Ngày
CWPL08-09-2024KháchHainan Qiongzhong (W)15 Ngày
CWPL15-09-2024KháchHangzhou YinHang (W)22 Ngày
Wuhan Jianghan(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL31-08-2024ChủGuangdong Meizhou (W)7 Ngày
CWPL07-09-2024KháchBeijing Yuhong Xiushan (W)14 Ngày
CWPL14-09-2024KháchChangchun Masses Properties (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 18.2%Thắng68.2% [15]
  • [7] 31.8%Hòa22.7% [15]
  • [11] 50.0%Bại9.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng31.8% [7]
  • [5] 22.7%Hòa13.6% [3]
  • [4] 18.2%Bại4.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    0.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W) VS Wuhan Jianghan(W) ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình