[INT CF-] Steinbrun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[INT CF-] SC Bad Sauerbrunn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 19 | 6 | 33.3% |
Steinbrun |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Steinbrun |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
SC Bad Sauerbrunn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.50 | -0.25 | -0.38 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | X | ||
AUS L | 29-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.90 | 0 | 0.86 | X | ||
AUS L | 24-05-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 11 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.34 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | ||
AUS L | 10-05-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 19-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-24 | 4 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Steinbrun |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Steinbrun |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |