[IND MizPL-] Chawnpui |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | 1 | 0.0% |
[IND MizPL-] Mizoram Police FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
Chawnpui |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND MizPL | 24-11-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 10 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | T |
IND MizPL | 21-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.58 | -0.27 | -0.26 | H | 0.93 | 0.75 | 0.89 | T | T |
IND MizPL | 19-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.31 | -0.46 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
IND MizPL | 15-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | H | 0.94 | 1.00 | 0.82 | T | X |
IND MizPL | 28-11-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 11 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IND MizPL | 06-09-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IND RC | 26-07-19 | 6 - 1 (2 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
IND MizPL | 26-10-18 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.35 | -0.29 | -0.48 | T | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | T |
IND MizPL | 12-10-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | X |
Ind SC | 28-07-18 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 13 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Chawnpui |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND MizPL | 17-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | B | 0.94 | 0.5 | 0.76 | B | X |
IND MizPL | 10-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.53 | -0.28 | -0.34 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
IND MizPL | 18-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
IND MizPL | 13-12-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | B | 0.96 | 1.25 | 0.80 | T | T |
IND MizPL | 05-12-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 7 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | B | 0.77 | 0.5 | 0.99 | B | T |
IND MizPL | 24-11-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 10 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | T |
IND MizPL | 20-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | H | 0.90 | -1.25 | 0.92 | B | X |
IND MizPL | 18-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
IND MizPL | 26-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.32 | -0.30 | -0.53 | T | 0.76 | -0.5 | 0.94 | T | T |
IND MizPL | 21-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.58 | -0.27 | -0.26 | H | 0.93 | 0.75 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Mizoram Police FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IND MizPL | 18-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 10 - 6 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | 0.86 | 0.5 | 0.90 | T | ||
IND MizPL | 12-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.60 | -0.27 | -0.28 | - | - | ||||
IND MizPL | 09-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
IND MizPL | 22-12-23 | 3 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.75 | 0 | -0.99 | T | ||
IND MizPL | 19-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.39 | -0.33 | -0.39 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
IND MizPL | 08-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IND MizPL | 05-12-23 | 2 - 5 (0 - 2) | 10 - 5 | -0.24 | -0.26 | -0.61 | 0.91 | -0.75 | 0.85 | T | ||
IND MizPL | 02-12-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
IND MizPL | 24-11-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 10 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | T |
IND MizPL | 21-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.63 | -0.26 | -0.23 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%
Chawnpui |
Chawnpui |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |