Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Enes Sali | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.04 | ![]() ![]() |
- | Nico Gordon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | ![]() |
- | alejandro urzua | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | ![]() |
- | Malachi molina | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7.15 | |
17 | Dylan Lacy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
- | Nick Mendonca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
- | Abdoul Zanne | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Caden Glover | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |