Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Lorran Lucas Pereira de Sousa | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Estevao Goncalves | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Hessam Nafari | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alireza Homaeyfard | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mahan Sadeghi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Esmaeil Gholizadeh | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Erfan Darvishaali | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nima Andarz | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Arsha Shakouri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |