So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.75
0.88
0.91
2.25
0.89
4.45
3.40
1.67
Live
-0.98
-0.75
0.82
0.93
2.25
0.89
5.20
3.70
1.56
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.19
4.5
0.01
18.00
1.01
13.50
BET365Sớm
0.93
-0.75
0.93
0.98
2.25
0.88
5.00
3.50
1.67
Live
0.97
-0.75
0.82
0.92
2.25
0.87
5.25
3.60
1.61
Run
-0.60
0
0.45
-0.14
4.5
0.08
19.00
1.06
12.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.75
0.91
0.96
2.25
0.84
4.30
3.50
1.66
Live
0.99
-0.75
0.91
0.96
2.25
0.92
4.55
3.50
1.69
Run
-0.61
0
0.51
-0.12
4.5
0.04
25.00
1.02
13.00
188betSớm
0.95
-0.75
0.89
0.92
2.25
0.90
4.45
3.40
1.67
Live
-0.98
-0.75
0.84
0.94
2.25
0.90
5.20
3.70
1.57
Run
0.04
-0.25
-0.18
-0.18
4.5
0.02
18.00
1.01
13.50
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.92
0.91
2.25
0.89
4.46
3.28
1.63
Live
-0.97
-0.75
0.87
0.99
2.25
0.89
5.10
3.48
1.61
Run
-0.80
0
0.70
-0.14
4.5
0.04
1.21
4.51
19.00

Bên nào sẽ thắng?

Chrobry Glogow
ChủHòaKhách
Arka Gdynia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chrobry GlogowSo Sánh Sức MạnhArka Gdynia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-13] Chrobry Glogow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2867152952251321.4%
144551622171228.6%
142210133081714.3%
63121091050.0%
[POL Liga 1-1] Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281873541961164.3%
14941301031164.3%
1493224930164.3%
6510821683.3%

Thành tích đối đầu

Chrobry Glogow            
Chủ - Khách
Arka GdyniaChrobry Glogow
Arka GdyniaChrobry Glogow
Chrobry GlogowArka Gdynia
Chrobry GlogowArka Gdynia
Arka GdyniaChrobry Glogow
Arka GdyniaChrobry Glogow
Chrobry GlogowArka Gdynia
Arka GdyniaChrobry Glogow
Chrobry GlogowArka Gdynia
Arka GdyniaChrobry Glogow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D129-09-242 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.71-0.24-0.18B1.00-0.800.82BX
POL D105-04-242 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.75-0.22-0.16B0.85-0.800.97TT
POL D123-09-231 - 0
(1 - 0)
0 - 12-0.27-0.28-0.57T0.87-0.750.95TX
POL D121-04-230 - 3
(0 - 3)
4 - 3-0.30-0.29-0.53B0.92-0.500.90BT
POL D116-09-223 - 4
(2 - 1)
5 - 2-0.59-0.28-0.25T0.910.750.91TT
POL D126-05-220 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.55-0.29-0.24T0.820.50-0.94TX
POL D127-11-211 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.35-0.30-0.47T0.86-0.250.96TX
POL D107-08-210 - 2
(0 - 2)
15 - 4-0.62-0.27-0.22T0.860.750.96TX
POL D113-06-210 - 3
(0 - 1)
2 - 10-0.31-0.31-0.50B0.80-0.50-0.98BT
POL D112-12-201 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.57-0.29-0.25H0.960.750.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Chrobry Glogow            
Chủ - Khách
Chrobry GlogowZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaChrobry Glogow
Zaglebie LubinChrobry Glogow
Chrobry GlogowLKS Lodz
Stal RzeszowChrobry Glogow
Chrobry GlogowStal Stalowa Wola
GKS TychyChrobry Glogow
Chrobry GlogowWisla Plock
Chrobry GlogowGawin Sleza Wroclaw
Slask WroclawChrobry Glogow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D104-04-253 - 2
(2 - 1)
4 - 3-0.40-0.33-0.39T0.9000.92TT
POL D129-03-254 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.57-0.29-0.26B0.990.750.83BT
INT CF22-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.68-0.24-0.20T0.8110.95TH
POL D114-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.30-0.31-0.51B0.85-0.50.97BT
POL D109-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.55-0.28-0.29H0.810.5-0.99TX
POL D102-03-252 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.47-0.30-0.35T0.900.250.92TX
POL D123-02-253 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.56-0.29-0.27B0.800.5-0.98BT
POL D116-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.33-0.30-0.49H-0.97-0.250.79BX
INT CF09-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF29-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Arka Gdynia            
Chủ - Khách
Kotwica KolobrzegArka Gdynia
Arka GdyniaMiedz Legnica
Gornik LecznaArka Gdynia
Ruch ChorzowArka Gdynia
Arka GdyniaWisla Krakow
Znicz PruszkowArka Gdynia
Arka GdyniaPolonia Warszawa
Arka GdyniaFK Sloga Doboj
Polissya ZhytomyrArka Gdynia
Arka GdyniaFK Makedonija Gjorce Petrov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D104-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.16-0.24-0.720.82-1.251.00X
POL D130-03-252 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.51-0.30-0.300.950.50.87X
POL D116-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.26-0.29-0.560.81-0.75-0.99X
POL D108-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.40-0.30-0.410.9500.87X
POL D128-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.40-0.29-0.430.9700.85T
POL D122-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.26-0.29-0.570.83-0.750.99X
POL D114-02-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.68-0.24-0.200.8510.97X
INT CF05-02-252 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF05-02-252 - 3
(1 - 1)
4 - 4-----
INT CF01-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%

Chrobry GlogowSo sánh số liệuArka Gdynia
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn4
  • 1.3Trung bình mất bàn0.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Chrobry Glogow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Arka Gdynia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem15XemXem2XemXem9XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Chrobry Glogow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem5XemXem10XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem6XemXem23.1%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Arka Gdynia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem8XemXem3XemXem15XemXem30.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chrobry GlogowThời gian ghi bànArka Gdynia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    13
    0 Bàn
    7
    7
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    13
    Bàn thắng H1
    7
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chrobry GlogowChi tiết về HT/FTArka Gdynia
  • 2
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    15
    13
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    5
    0
    B/B
ChủKhách
Chrobry GlogowSố bàn thắng trong H1&H2Arka Gdynia
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    5
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chrobry Glogow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D119-04-2025KháchGornik Leczna7 Ngày
POL D126-04-2025ChủMiedz Legnica14 Ngày
POL D103-05-2025KháchKotwica Kolobrzeg21 Ngày
Arka Gdynia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D119-04-2025ChủOdra Opole7 Ngày
POL D126-04-2025KháchPogon Siedlce14 Ngày
POL D103-05-2025ChủLKS Nieciecza21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Chrobry Glogow
Chấn thương
Arka Gdynia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 21.4%Thắng64.3% [18]
  • [7] 25.0%Hòa25.0% [18]
  • [15] 53.6%Bại10.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.3%Thắng32.1% [9]
  • [5] 17.9%Hòa10.7% [3]
  • [5] 17.9%Bại7.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    0.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn41.67% [5]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Chrobry Glogow VS Arka Gdynia ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình