[WAL Cymru Championship-14] Bangor 1876 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 4 | 18 | 46 | 64 | 28 | 14 | 26.7% |
15 | 6 | 2 | 7 | 30 | 31 | 20 | 14 | 40.0% |
15 | 2 | 2 | 11 | 16 | 33 | 8 | 13 | 13.3% |
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 15 | 3 | 16.7% |
[WAL Cymru Championship-12] Caersws |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 10 | 4 | 16 | 47 | 55 | 34 | 12 | 33.3% |
15 | 6 | 2 | 7 | 29 | 22 | 20 | 13 | 40.0% |
15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 33 | 14 | 12 | 26.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% |
Bangor 1876 |
Chủ - Khách |
---|
CaerswsBangor 1876 |
CaerswsBangor 1876 |
Bangor 1876Caersws |
CaerswsBangor 1876 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 10-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 23-09-23 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bangor 1876 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | X |
WAL FAWC | 07-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 01-03-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 26-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
WAL FAWC | 21-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | -0.24 | -0.22 | -0.66 | B | 0.91 | -1 | 0.85 | B | X |
WAL FAWC | 14-02-25 | 4 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.93 | -0.13 | -0.10 | T | 0.82 | 2.5 | 0.88 | T | T |
WAL FAWC | 08-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 17-01-25 | 1 - 7 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.12 | -0.16 | -0.83 | B | 0.80 | -2 | 0.90 | B | T |
WAL FAWC | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%
Caersws |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 25-03-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 22-03-25 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 22-02-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 18-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | ||
WAL FAWC | 15-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bangor 1876 |
Bangor 1876 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 12-04-2025 | Khách | Ruthin Town FC | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 12-04-2025 | Chủ | Airbus UK Broughton | 7 Ngày |