So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.85
0.98
2.25
0.72
1.63
3.25
4.40
Live
0.70
0.75
1.00
0.98
2.25
0.72
1.50
3.45
5.10
Run
0.45
0
-0.69
-0.46
3.5
0.22
1.01
8.40
21.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
0.90
2.25
0.90
1.73
3.10
4.75
Live
0.77
0.75
-0.98
-0.98
2.25
0.77
1.60
3.20
5.75
Run
0.45
0
-0.60
-0.29
3.5
0.20
1.04
13.00
51.00
Mansion88Sớm
0.75
0.75
-0.99
0.98
2.25
0.78
1.57
3.40
5.30
Live
0.75
0.75
-0.99
0.98
2.25
0.78
1.57
3.40
5.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
0.75
0.86
0.99
2.25
0.73
1.63
3.25
4.40
Live
0.77
0.75
0.95
-0.98
2.25
0.70
1.53
3.40
4.95
Run
0.47
0
-0.69
-0.45
3.5
0.23
1.01
8.40
21.00
SbobetSớm
0.71
0.75
-0.95
-0.99
2.25
0.75
1.51
3.34
5.20
Live
0.74
0.75
-0.98
-0.99
2.25
0.75
1.53
3.31
5.10
Run
-0.59
0.25
0.39
-0.56
3.5
0.36
1.01
6.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Borac Cacak
ChủHòaKhách
Indjija
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Borac CacakSo Sánh Sức MạnhIndjija
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 3H 3B
    3T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-12] Borac Cacak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31129103937901238.7%
151032281133766.7%
162681126122112.5%
621348733.3%
[SER Prva Liga-22] Indjija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31510162744492216.1%
152581623112213.3%
163581121141518.8%
613246616.7%

Thành tích đối đầu

Borac Cacak            
Chủ - Khách
IndjijaBorac Cacak
Borac CacakIndjija
IndjijaBorac Cacak
Borac CacakIndjija
IndjijaBorac Cacak
Borac CacakIndjija
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D226-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 9---H---
INT CF20-07-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
SER D210-11-182 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B---
SER D213-08-180 - 4
(0 - 2)
4 - 8-0.47-0.32-0.36B0.900.250.80BT
SER D123-04-112 - 0
(1 - 0)
- ---B---
SER D123-10-100 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Borac Cacak            
Chủ - Khách
Borac CacakZemun
FK Vozdovac BeogradBorac Cacak
Borac CacakFK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar BeogradBorac Cacak
FK VrsacBorac Cacak
Borac CacakRadnik Surdulica
FK Trajal KrusevacBorac Cacak
Borac CacakMacva Sabac
Macva SabacBorac Cacak
Borac CacakSemendrija 1924
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D212-03-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.48-0.33-0.31B0.820.250.94BH
SER D208-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3---H--
SER D203-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.57-0.33-0.25T0.760.50.94TX
SER D227-02-253 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.48-0.31-0.33B0.860.250.90BT
SER D221-02-251 - 2
(0 - 1)
7 - 6---T--
SER D215-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4---B--
INT CF01-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1---H--
INT CF29-01-254 - 0
(1 - 0)
2 - 3---T--
SER D214-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 0---B--
SER D208-12-244 - 0
(2 - 0)
- -0.60-0.31-0.21T0.920.750.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%

Indjija            
Chủ - Khách
Macva SabacIndjija
IndjijaSemendrija 1924
FK DubocicaIndjija
IndjijaSloven Ruma
FK Trajal KrusevacIndjija
IndjijaSevojno Uzice
IndjijaMacva Sabac
Mladost Novi SadIndjija
IndjijaFK Vrsac
IndjijaHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D212-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.75-0.26-0.140.921.250.78X
SER D207-03-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.47-0.33-0.350.900.250.80T
SER D202-03-253 - 1
(0 - 0)
5 - 2-----
SER D226-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.49-0.34-0.310.770.250.93X
SER D221-02-251 - 1
(1 - 0)
9 - 0-0.50-0.33-0.320.750.250.95H
SER D216-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-----
INT CF08-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
SER D214-12-242 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.59-0.33-0.220.940.750.76T
SER D207-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 7-0.40-0.34-0.410.8800.82T
SER D230-11-241 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.28-0.36-0.510.75-0.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Borac CacakSo sánh số liệuIndjija
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Borac Cacak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Indjija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Borac Cacak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem466.7%116.7%Xem
Indjija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Borac CacakThời gian ghi bànIndjija
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    19
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    11
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Borac CacakChi tiết về HT/FTIndjija
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    15
    16
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Borac CacakSố bàn thắng trong H1&H2Indjija
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    16
    18
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Borac Cacak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D229-03-2025KháchMladost Novi Sad7 Ngày
SER D205-04-2025ChủSevojno Uzice14 Ngày
Indjija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D229-03-2025ChủFK Graficar Beograd7 Ngày
SER D205-04-2025KháchFK Radnicki Sremska Mitrovica14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 38.7%Thắng16.1% [5]
  • [9] 29.0%Hòa32.3% [5]
  • [10] 32.3%Bại51.6% [16]
  • Chủ/Khách
  • [10] 32.3%Thắng9.7% [3]
  • [3] 9.7%Hòa16.1% [5]
  • [2] 6.5%Bại25.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Hòa36.36% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Borac Cacak VS Indjija ngày 22-03-2025 - Thông tin đội hình