[CMCL-13] Xiamen1026 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 9 | 25 | 13 | 53.8% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 8 | 50.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 3 | 12 | 8 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | 66.7% |
[CMCL-5] Xiamen Lujian Tiancheng |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 14 | 10 | 5 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 4 | 4 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 6 | 4 | 66.7% |
6 | 2 | 0 | 2 | 12 | 13 | 6 | 50.0% |
Xiamen1026 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Xiamen1026 |
Chủ - Khách |
---|
Xiamen1026Ningbo Daxie Jindao |
Shanghai Lucky Star FCXiamen1026 |
Xiamen1026Shenzhen Nanshan Shengqing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN CH | 06-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN CH | 04-06-24 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN CH | 02-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Xiamen Lujian Tiancheng |
Chủ - Khách |
---|
Shenzhen 2028Xiamen Lujian Tiancheng |
Xiamen Lujian TianchengHunan Tianyueyong |
Shanghai Tongji UniversityXiamen Lujian Tiancheng |
Xiamen Lujian TianchengYan An Ronghai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN CH | 06-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 04-06-24 | 4 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHN CH | 02-06-24 | 3 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CFC | 16-03-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Xiamen1026 |
Xiamen1026 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |