[INT CF-] Midtjylland (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] Odense BK (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
Midtjylland (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Midtjylland (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN WD | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 09-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
DEN WD | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 05-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 28-09-24 | 11 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 21-09-24 | 0 - 7 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DEN WD | 14-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
DWLWC | 11-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.19 | -0.23 | -0.73 | B | 0.82 | -1.25 | 0.88 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Odense BK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 7 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | ||
DEN WD1 | 23-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
DEN WD1 | 17-11-24 | 1 - 4 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.18 | -0.22 | -0.76 | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | ||
DEN WD1 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
DEN WD1 | 01-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
DEN WD1 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
DEN WD1 | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
DEN WD1 | 06-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
DWLWC | 02-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.19 | -0.24 | -0.72 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | H | ||
DEN WD1 | 28-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Midtjylland (W) |
Midtjylland (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN WD1 | 22-03-2025 | Chủ | Thisted FC (W) | 41 Ngày |
DEN WD1 | 29-03-2025 | Khách | ASA Aarhus (W) | 48 Ngày |
DEN WD1 | 12-04-2025 | Chủ | Kolding BK (W) | 62 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN WD1 | 16-03-2025 | Chủ | Nordsjaelland (W) | 35 Ngày |
DEN WD1 | 21-03-2025 | Khách | HB Koge (W) | 40 Ngày |
DEN WD1 | 13-04-2025 | Chủ | AGF Kvindefodbold APS (W) | 63 Ngày |