Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARFC-] Deportivo Graneros |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
[ARFC-] Club Sportivo Pocitos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0.0% |
Deportivo Graneros |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Deportivo Graneros |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARFC | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ARFC | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ARFC | 09-11-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ARFC | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ARFC | 12-12-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ARFC | 06-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Club Sportivo Pocitos |
Chủ - Khách |
---|
AH ZaplaClub Sportivo Pocitos |
Atletico San PedroClub Sportivo Pocitos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARFC | 12-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | -0.52 | -0.34 | -0.29 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | ||
ARFC | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.53 | -0.32 | -0.27 | 0.89 | 0.5 | 0.87 | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Deportivo Graneros |
Deportivo Graneros |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |