[INT CF-] FC Bihor Oradea |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | 4 | 16.7% |
[INT CF-] Karcagi SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 16 | 83.3% |
FC Bihor Oradea |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Bihor Oradea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.46 | -0.34 | -0.33 | H | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | H |
ROM D2 | 06-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | T | 0.87 | 0.25 | 0.89 | T | X |
ROM D2 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | B | 0.90 | 1 | 0.86 | H | X |
ROM D2 | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.24 | -0.31 | -0.60 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
ROM D2 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D2 | 01-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | B | -0.96 | 0 | 0.78 | B | T |
ROM D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 15 - 0 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
ROM D2 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.28 | -0.30 | -0.53 | B | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
ROM D2 | 07-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | H | -0.97 | -0.25 | 0.79 | B | X |
ROM D2 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | T | 0.99 | 0.25 | 0.71 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Karcagi SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 30-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 01-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Bihor Oradea |
FC Bihor Oradea |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 22-02-2025 | Chủ | Unirea Ungheni | 21 Ngày |
ROM D2 | 01-03-2025 | Khách | Afumati | 28 Ngày |
ROM D2 | 08-03-2025 | Chủ | FC Voluntari | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN Cup | 26-02-2025 | Chủ | ZalaegerzsegTE | 25 Ngày |