[Iraq Stars League-19] Diala |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 2 | 9 | 14 | 17 | 41 | 15 | 19 | 8.0% |
13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 24 | 10 | 19 | 15.4% |
12 | 0 | 5 | 7 | 7 | 17 | 5 | 18 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | 2 | 0.0% |
[Iraq Stars League-8] Naft Missan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 28 | 38 | 8 | 45.8% |
11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | 16 | 15 | 36.4% |
13 | 7 | 1 | 5 | 17 | 16 | 22 | 3 | 53.8% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
Diala |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Diala |
Chủ - Khách |
---|
Naft Al JunoobDyala |
DyalaAl Zawraa |
DyalaAl Karma SC |
Al-HudodDyala |
DyalaZakho |
Newroz SC(IRQ)Dyala |
DyalaAl Talaba |
DuhokDyala |
DyalaAl-Naft |
KarbalaaDyala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 23-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 19-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 13-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 09-01-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 03-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 12-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 08-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
IRQ D1 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
IRQ D1 | 27-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 11 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Naft Missan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IRQ D1 | 28-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 24-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 20-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 14-01-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 09-01-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 02-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 11-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 06-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
IRQ D1 | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diala |
Diala |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |