So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.25
0.90
0.85
2.25
0.85
2.82
3.10
2.11
Live
0.90
0.25
0.80
-0.95
2.25
0.65
2.13
2.98
2.90
Run
-0.31
0.25
0.01
-0.31
3.5
0.01
1.01
9.60
16.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.80
2.25
1.00
3.30
3.25
2.00
Live
0.80
0.25
1.00
0.95
2.25
0.85
2.00
3.25
3.20
Run
0.87
0
0.92
-0.14
2.5
0.08
11.00
1.06
11.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.94
0
0.90
-0.26
2.5
0.16
8.30
1.14
8.20
188betSớm
0.81
-0.25
0.91
0.86
2.25
0.86
2.82
3.10
2.11
Live
0.91
0.25
0.81
-0.94
2.25
0.66
2.05
2.97
3.05
Run
-0.30
0.25
0.02
-0.30
3.5
0.02
1.01
9.60
16.00
SbobetSớm
-
-
-
0.92
2
0.90
2.56
2.85
2.63
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.76
0
-0.93
-0.18
2.5
0.04
7.20
1.17
7.80

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
ChủHòaKhách
Agudat Sport Ashdod
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSo Sánh Sức MạnhAgudat Sport Ashdod
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28711102332321225.0%
15564151621933.3%
13256816111515.4%
622254833.3%
[ISR Alef League-9] Agudat Sport Ashdod
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271089422838937.0%
1364324922646.2%
144461819161028.6%
63121041050.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
AS AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
AS AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAS Ashdod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA02-12-244 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.43-0.32-0.39B0.740.000.96BT
ISR LA22-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.57-0.30-0.27T0.750.500.95TX
ISR LA29-12-231 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.40-0.31-0.43B0.930.000.77BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Ironi ModiinMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Yavne
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMS Jerusalem
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Holon Yaniv
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Shaarayim
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAgudat Sport Nordia Jerusalem
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMS Hapoel Lod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA12-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3---B--
ISR LA07-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3---T--
ISR LA28-02-251 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.71-0.26-0.18H0.7410.96TX
ISR LA21-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3---B--
ISR LA07-02-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.33-0.33-0.49H0.89-0.250.81BX
ISR LA31-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.32-0.32T0.950.50.75TX
ISR LA17-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.43-0.33-0.39H0.7800.92HX
ISR LA10-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.44-0.31-0.39H0.7400.96HX
ISR LA07-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.27-0.31-0.57H0.96-0.50.74BX
ISR LA03-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.45-0.32-0.38H0.970.250.73TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%

Agudat Sport Ashdod            
Chủ - Khách
AS AshdodMaccabi Shaarayim
AS AshdodSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorAS Ashdod
AS AshdodMS Hapoel Lod
Agudat Sport Nordia JerusalemAS Ashdod
AS AshdodTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotAS Ashdod
AS AshdodSport Club Dimona
Shimshon Tel AvivAS Ashdod
Hapoel Holon YanivAS Ashdod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA12-03-253 - 0
(1 - 0)
1 - 2-----
ISR LA28-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.50-0.32-0.330.740.250.96X
ISR LA21-02-253 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.27-0.29-0.590.78-0.750.92T
ISR LA14-02-253 - 0
(0 - 0)
7 - 1-----
ISR LA06-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.56-0.32-0.270.780.50.92X
ISR LA30-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-----
ISR LA24-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.37-0.32-0.450.72-0.250.98X
ISR LA17-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.32-0.31-0.520.77-0.50.93X
ISR LA10-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.46-0.33-0.360.960.250.74X
ISR LA03-01-251 - 1
(1 - 1)
1 - 3-0.56-0.31-0.280.780.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%

Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSo sánh số liệuAgudat Sport Ashdod
  • 7Tổng số ghi bàn14
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 6Tổng số mất bàn6
  • 0.6Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
642066.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Agudat Sport Ashdod
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem4XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem
Agudat Sport Ashdod
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Lroni Kiryat MalakhiThời gian ghi bànAgudat Sport Ashdod
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    24
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiChi tiết về HT/FTAgudat Sport Ashdod
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    23
    23
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSố bàn thắng trong H1&H2Agudat Sport Ashdod
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    24
    24
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA29-03-2025KháchShimshon Tel Aviv8 Ngày
ISR LA05-04-2025ChủSport Club Dimona15 Ngày
ISR LA09-04-2025KháchHapoel Marmorek lrony Rehovot19 Ngày
Agudat Sport Ashdod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA29-03-2025ChủShimshon Kafr Qasim8 Ngày
ISR LA05-04-2025KháchMS Jerusalem15 Ngày
ISR LA09-04-2025ChủHapoel Herzliya19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng37.0% [10]
  • [11] 39.3%Hòa29.6% [10]
  • [10] 35.7%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng14.8% [4]
  • [6] 21.4%Hòa14.8% [4]
  • [4] 14.3%Bại22.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 37.50%Hòa27.27% [3]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi VS Agudat Sport Ashdod ngày 21-03-2025 - Thông tin đội hình