Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Gustavo Salvatierra | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Denilson Valda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Thomaz | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Wilfredo Soleto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
23 | Elder Arauz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gustavo Cristaldo | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Miguel Quiroga | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Julio Demian Vila | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Rodrigo Andrés Llano Montes | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Yerco·Vallejos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Raúl Castro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
22 | Joel Calicho | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Gustavo Almada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Tommy Tobar | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |