[ITA Serie D-] Sangiuliano City Nova |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
[ITA Serie D-] ASDC Magenta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 16.7% |
Sangiuliano City Nova |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sangiuliano City Nova |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 24-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 CUP | 20-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.48 | -0.31 | -0.33 | B | 0.85 | 0.25 | 0.91 | B | T |
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.48 | -0.31 | -0.32 | T | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 27-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.44 | -0.32 | -0.36 | T | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | X |
ITA S4 | 20-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
ASDC Magenta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.38 | -0.32 | -0.42 | 0.99 | 0 | 0.77 | X | ||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | 0.92 | 0 | 0.90 | X | ||
ITA S4 | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 06-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.41 | -0.32 | -0.39 | 0.85 | 0 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Sangiuliano City Nova |
Sangiuliano City Nova |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |