[AUT Landesliga-] Simmeringer SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 7 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] LAC Inter |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 16.7% |
Simmeringer SC |
Chủ - Khách |
---|
Simmeringer SCLAC Inter |
LAC InterSimmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-01-17 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 13-08-16 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Simmeringer SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 19-11-24 | 0 - 6 (0 - 5) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 08-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 13-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | B | 0.94 | -0.75 | 0.88 | B | T |
AUS L | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.58 | -0.25 | -0.32 | B | 0.92 | 0.75 | 0.78 | B | X |
AUS L | 17-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | B | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
AUS L | 07-09-24 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
LAC Inter |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
AUS L | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | 0.93 | -1.25 | 0.77 | X | ||
AUS L | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-10-24 | 5 - 3 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.62 | -0.23 | -0.27 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | ||
AUS L | 09-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.68 | -0.22 | -0.21 | 0.78 | 1 | 0.98 | T | ||
AUS L | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.27 | -0.23 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.80 | X | ||
AUS L | 22-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.26 | -0.25 | -0.65 | 0.95 | -0.75 | 0.75 | X | ||
AUS L | 01-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.20 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%
Simmeringer SC |
Simmeringer SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |