[JPN Women's University Championship-] Otemon Gakuin University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 17 | 2 | 0.0% |
[JPN Women's University Championship-] Nittaidai SMG Yokohama |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 | 83.3% |
Otemon Gakuin University (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Otemon Gakuin University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
J-U NCH W | 24-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.56 | -0.28 | -0.32 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
J-U NCH W | 25-12-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
J-U NCH W | 26-12-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
JW Cup | 27-11-21 | 3 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
J-U NCH | 27-12-18 | 4 - 0 (4 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
J-U NCH W | 25-12-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
J-U NCH W | 23-12-18 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Nittaidai SMG Yokohama |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
J-U NCH W | 26-12-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 6 | -0.07 | -0.11 | -0.98 | 0.90 | -3 | 0.80 | T | ||
JW Cup | 01-12-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | ||
JW Cup | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
JPN WD1 | 20-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
JPN WD1 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | 0.75 | 0 | -0.99 | X | ||
JPN WD1 | 06-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.30 | -0.29 | -0.53 | 0.89 | -0.5 | 0.87 | T | ||
JPN WD1 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.18 | -0.24 | -0.70 | -0.96 | -1 | 0.78 | T | ||
JPN WD1 | 14-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | ||
JPN WD1 | 08-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | 0.91 | 0.5 | 0.85 | T | ||
JPN WD1 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.64 | -0.27 | -0.20 | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 88%
Otemon Gakuin University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Otemon Gakuin University (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |