So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.75
0.90
2.75
0.80
2.15
3.40
2.56
Live
0.95
0.25
0.75
0.90
2.75
0.80
2.15
3.35
2.59
Run
-0.33
0.25
0.03
-0.31
0.5
0.01
10.00
1.02
14.50
BET365Sớm
0.83
0
0.98
1.00
3
0.80
2.25
3.75
2.50
Live
0.97
0.25
0.82
0.97
2.75
0.82
2.20
3.75
2.75
Run
0.62
0
-0.80
-0.14
0.5
0.08
17.00
1.02
17.00
188betSớm
0.96
0.25
0.76
0.91
2.75
0.81
2.15
3.40
2.56
Live
0.96
0.25
0.76
0.91
2.75
0.81
2.09
3.40
2.66
Run
-0.32
0.25
0.04
-0.30
0.5
0.02
10.00
1.02
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Bikat Hayarden
ChủHòaKhách
Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Bikat HayardenSo Sánh Sức MạnhMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Bet League-] Hapoel Bikat Hayarden
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121281050.0%
[ISR Bet League-] Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60335930.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Bikat Hayarden            
Chủ - Khách
Hapoel Bikat HayardenMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva
Maccabi Lroni Amishav Petah TikvaHapoel Bikat Hayarden
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA22-01-161 - 1
(1 - 0)
- ---H---
ISR LA25-09-151 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Hapoel Bikat Hayarden            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat OnoHapoel Bikat Hayarden
Hapoel Bikat HayardenIroni Beit Dagan
Hapoel Bikat HayardenMaccabi Givat Shmuel
SC Bnei Yaffo OrtodoximHapoel Bikat Hayarden
Hapoel Bikat HayardenBeitar Petah Tikva
Kfar Saba 1928Hapoel Bikat Hayarden
Hapoel Hod HaSharonHapoel Bikat Hayarden
Hapoel Bikat HayardenBeitar Kfar Saba Shlomi
Beitar Tel Aviv RamlaHapoel Bikat Hayarden
Hapoel Bikat HayardenSectzya Nes Ziona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CL13-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.48-0.30-0.37H0.900.250.80TX
ISR CL06-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3---T--
ISR CL03-12-245 - 0
(1 - 0)
4 - 2---T--
ISR CL29-11-240 - 3
(0 - 0)
4 - 3---T--
ISR CL08-11-242 - 4
(1 - 3)
4 - 4---B--
ISR CL01-11-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.63-0.27-0.25B0.800.750.90BT
ISR CL25-10-244 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.21-0.27-0.67B0.78-10.92BT
ISR CL15-10-242 - 1
(0 - 0)
12 - 1-0.71-0.24-0.20T0.951.250.75TH
ISR CL09-10-241 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.24-0.27-0.65T0.95-0.750.75TT
ISR CL24-09-244 - 0
(2 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 75%

Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Amishav Petah TikvaBeitar Ramat Gan
Hapoel Mahane YehudaMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva
Maccabi Lroni Amishav Petah TikvaHapoel Kfar Qasm Shuaa
Sectzya Nes ZionaMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva
Hapoel Kiryat OnoMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva
SC Bnei Yaffo OrtodoximMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva
Maccabi Lroni Amishav Petah TikvaBeitar Petah Tikva
Kfar Saba 1928Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva
Hapoel Hod HaSharonMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva
Beitar Tel Aviv RamlaMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CL13-12-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.48-0.32-0.400.900.250.70X
ISR CL05-12-242 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.48-0.31-0.350.850.250.85T
ISR CL28-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2-----
ISR CL09-11-242 - 2
(0 - 2)
6 - 10-----
ISR CL01-11-241 - 1
(1 - 0)
8 - 6-----
ISR CL25-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.23-0.28-0.640.92-0.750.78X
ISR CL15-10-243 - 1
(2 - 0)
0 - 6-----
ISR CL09-10-242 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.49-0.32-0.350.820.250.88T
ISR CL20-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.43-0.31-0.410.8000.90X
ISR CL13-09-242 - 2
(2 - 0)
5 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Hapoel Bikat HayardenSo sánh số liệuMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva
  • 21Tổng số ghi bàn13
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Bikat Hayarden
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Bikat Hayarden
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem4XemXem5XemXem18.2%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
513120.0%Xem240.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Bikat HayardenThời gian ghi bànMaccabi Lroni Amishav Petah Tikva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Bikat Hayarden
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Hapoel Bikat Hayarden VS Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình