[WAL Cup-] Cambrian Clydach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 14 | 5 | 16.7% |
[WAL Cup-] Llandudno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 21 | 9 | 50.0% |
Cambrian Clydach |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cambrian Clydach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 02-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 25-10-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 04-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 28-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 07-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 26-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llandudno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 01-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 9 - 1 | -0.49 | -0.26 | -0.36 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
WAL FAWC | 25-10-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 4 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 20-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL CLC | 17-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 13-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cambrian Clydach |
Cambrian Clydach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 23-11-2024 | Khách | Penrhiwceiber Rangers | 7 Ngày |
WAL FAWC | 29-11-2024 | Chủ | Goytre Utd | 13 Ngày |
WAL FAWC | 07-12-2024 | Chủ | Baglan Dragons | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 23-11-2024 | Khách | Ruthin Town FC | 7 Ngày |
WAL FAWC | 30-11-2024 | Chủ | Caersws | 14 Ngày |
WAL FAWC | 06-12-2024 | Chủ | Mold Alexandra | 20 Ngày |