[VIE First Class League-9] Hoa Binh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | 9 | 9 | 9.1% |
6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 6 | 16.7% |
5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 6 | 1 | 11 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 0.0% |
[VIE First Class League-10] Huda Hue |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 22 | 8 | 10 | 16.7% |
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | 11 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 5 | 33.3% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 | 16.7% |
Hoa Binh |
Chủ - Khách |
---|
Huda HueHoa Binh |
Hoa BinhHuda Hue |
Hoa BinhHuda Hue |
Huda HueHoa Binh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 29-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
VIE D2 | 01-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | B | -0.99 | 1.00 | 0.81 | B | X |
VIE D2 | 01-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.56 | -0.33 | -0.23 | T | 0.79 | 0.50 | -0.97 | T | H |
VIE D2 | 26-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Hoa Binh |
Chủ - Khách |
---|
Hoa BinhKhatoco Khanh Hoa |
Dong ThapHoa Binh |
PVF-CANDHoa Binh |
Hoa BinhBinh Phuoc |
Hoa BinhDa Nang |
Huda HueHoa Binh |
Hoa BinhDong Thap |
Binh PhuocHoa Binh |
Hoa BinhPVF-CAND |
Hoa BinhTTBD Phu Dong |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 19-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.51 | -0.34 | -0.27 | H | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
VIE D2 | 14-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.48 | -0.34 | -0.30 | B | 0.81 | 0.25 | 0.89 | B | X |
VIE D2 | 03-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.70 | -0.27 | -0.15 | B | 0.82 | 1 | 0.94 | H | T |
VIE D2 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.22 | -0.32 | -0.61 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
VIE Cup | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.20 | -0.27 | -0.65 | H | 1.00 | -0.75 | 0.76 | B | X |
VIE D2 | 29-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
VIE D2 | 23-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.34 | -0.28 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
VIE D2 | 15-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.71 | -0.26 | -0.15 | B | 0.80 | 1 | -0.98 | B | X |
VIE D2 | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.17 | -0.30 | -0.65 | H | -0.95 | -0.75 | 0.77 | B | T |
VIE D2 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | H | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%
Huda Hue |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D2 | 20-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.34 | -0.32 | -0.50 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | X | ||
VIE D2 | 15-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.76 | -0.26 | -0.14 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | ||
VIE D2 | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.45 | -0.36 | -0.34 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
VIE Cup | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 29-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
VIE D2 | 23-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 16-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | -0.22 | -0.31 | -0.58 | 0.88 | -0.75 | 0.94 | T | ||
VIE D2 | 24-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | -0.98 | 1 | 0.74 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
Hoa Binh |
Hoa Binh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 23-01-2025 | Khách | TTBD Phu Dong | 5 Ngày |
VIE D2 | 01-03-2025 | Khách | Ba Ria Vung Tau FC | 42 Ngày |
VIE D2 | 08-03-2025 | Chủ | Dong Tam Long An | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D2 | 24-01-2025 | Chủ | Khatoco Khanh Hoa | 6 Ngày |
VIE D2 | 08-03-2025 | Khách | TP Ho Chi Minh II | 49 Ngày |
VIE D2 | 12-03-2025 | Khách | Dong Tam Long An | 53 Ngày |