So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.90
3
0.90
1.80
3.60
3.60
Live
0.85
0.5
0.95
0.80
2.75
1.00
1.83
3.50
3.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

GKS Belchatow
ChủHòaKhách
Wikielec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS BelchatowSo Sánh Sức MạnhWikielec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 1H 1B
    1T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 3-] GKS Belchatow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321971150.0%
[POL Liga 3-] Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613258616.7%

Thành tích đối đầu

GKS Belchatow            
Chủ - Khách
GKS BelchatowWikielec
WikielecGKS Belchatow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L311-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3---B---
Pol L314-10-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.35-0.28-0.49H0.98-0.250.78BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

GKS Belchatow            
Chủ - Khách
GKS BelchatowBron Radom
Pelikan LowiczGKS Belchatow
GKS BelchatowSieradz
OKS Stomil OlsztynGKS Belchatow
GKS BelchatowLechia Tomaszow Mazowiecki
Legia Warszawa BGKS Belchatow
Polonia LidzbarkGKS Belchatow
GKS BelchatowUnia Skierniewice
GKS BelchatowPolonia Warszawa
GKS BelchatowLKS Lomza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L326-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2---H--
Pol L320-10-240 - 3
(0 - 3)
5 - 9---T--
Pol L312-10-241 - 0
(0 - 0)
- ---T--
Pol L306-10-241 - 1
(1 - 1)
6 - 4---H--
Pol L329-09-243 - 2
(2 - 1)
3 - 8---T--
Pol L325-09-244 - 1
(3 - 1)
4 - 3-0.56-0.28-0.31B0.800.50.90BT
Pol L320-09-243 - 3
(1 - 0)
- ---H--
Pol L314-09-241 - 2
(0 - 2)
4 - 3---B--
INT CF06-09-241 - 4
(0 - 3)
- ---B--
Pol L331-08-242 - 0
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Wikielec            
Chủ - Khách
Bron RadomWikielec
WikielecSieradz
Lechia Tomaszow MazowieckiWikielec
WikielecUnia Skierniewice
LKS LomzaWikielec
WikielecJagiellonia Bialystok II
Victoria SulejowekWikielec
WikielecWisla II Plock
Swit Nowy Dwor MazowieckiWikielec
WikielecPelikan Lowicz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L302-11-241 - 1
(1 - 0)
- -----
Pol L325-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.63-0.27-0.250.800.750.90X
Pol L320-10-244 - 1
(0 - 1)
- -----
Pol L311-10-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.26-0.26-0.630.90-0.750.80X
Pol L305-10-241 - 1
(1 - 1)
- -----
Pol L327-09-242 - 1
(0 - 1)
10 - 1-----
Pol L321-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 6-----
Pol L314-09-242 - 1
(0 - 0)
- -----
Pol L307-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-----
Pol L330-08-240 - 2
(0 - 2)
2 - 4-0.64-0.25-0.220.750.75-0.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

GKS BelchatowSo sánh số liệuWikielec
  • 16Tổng số ghi bàn7
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Belchatow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
GKS Belchatow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem
Wikielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS BelchatowThời gian ghi bànWikielec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Belchatow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Wikielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

GKS Belchatow VS Wikielec ngày 09-11-2024 - Thông tin đội hình