Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | aaron diyawa keto | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ethan Sutherland | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
- | Wesley Okoduwa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Justin Hubner | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Makenzie Bradbury | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | finlay ashworth | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stanley Amos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | M. Whittingham | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Caden Voice | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jake Burger | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Tarryn Allarakhia | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kyle Ferguson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Ian Henderson | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
21 | Connor McBride | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |