[Puerto Rico Liga Puerto Rico-] Academia Quintana |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 36 | 1 | 18 | 100.0% |
[Puerto Rico Liga Puerto Rico-] Metropolitan FA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 6 | 15 | 83.3% |
Academia Quintana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
PUR L | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
PUR L | 02-12-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
PUR L | 17-09-23 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PUR L | 03-06-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PUR L | 07-12-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
PUR L | 01-12-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PUR L | 03-07-22 | 8 - 1 (5 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PUR L | 19-06-22 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
PUR L | 12-12-21 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Academia Quintana |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 03-11-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 05-10-24 | 0 - 6 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 28-09-24 | 14 - 0 (6 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 23-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 19-05-24 | 5 - 0 (5 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
PUR L | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 14-04-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 02-12-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Metropolitan FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 26-10-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 20-10-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 12-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 06-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 29-09-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CONCACAF CS | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CONCACAF CS | 27-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 25-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 22-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Academia Quintana |
Academia Quintana |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |