Rubin Kazan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Veldin HodzaTiền vệ00000000
18Marat ApshatsevTiền vệ00000000
51Ilya RozhkovHậu vệ00000000
71Konstantin NizhegorodovHậu vệ00000000
25Artur NigmatullinThủ môn00000000
-Aleksandr LomovitskiTiền đạo00000000
86Nikita·KoretsThủ môn00000000
70Dmitri KabutovHậu vệ00000000
6Ugochukvu·IvuTiền vệ00000000
19Oleg IvanovTiền vệ00000000
10Mirlind DakuTiền đạo00000000
5Rustamjon AshurmatovHậu vệ00000000
-Evgeni StaverThủ môn00000000
21Aleksandr ZotovTiền vệ00000000
15Igor VujačićHậu vệ00000000
2Egor TeslenkoHậu vệ00000000
-Dardan ShabanhaxhajTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-Umarali RakhmonalievTiền vệ00000000
8Bogdan JočićTiền vệ00000000
27Aleksey GritsaenkoHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Joel FameyehTiền đạo00000000
23Ruslan BezrukovTiền vệ00000000
CSKA Moscow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Danil KrugovoyHậu vệ00000000
20Sekou KoitaTiền đạo00000000
90Matvey Vladislavovich LukinHậu vệ00000000
6Maksim MukhinTiền vệ00000000
8Artem ShumanskiyTiền đạo00000000
19Rifat ZhemaletdinovTiền vệ00000000
25Kristijan BistrovićTiền vệ00000000
35Igor AkinfeevThủ môn00000000
-Ilya AgapovHậu vệ00000000
4William RochaHậu vệ00001000
Thẻ vàng
49Vladislav ToropThủ môn00000000
15Miralem PjanićTiền vệ00000000
10Ivan OblyakovTiền vệ00001000
11Tamerlan·MusaevTiền đạo10101000
Bàn thắng
27Moisés Roberto BarbosaHậu vệ00000000
31Matvey KislyakTiền vệ00000000
13KhellvenHậu vệ10100000
Bàn thắng
22Milan GajićHậu vệ00000000
21Abbosbek FayzullaevTiền vệ10100000
Bàn thắng
45Danila BokovThủ môn00000000
17kirill glebovTiền đạo00000000
9Saúl GuarirapaTiền đạo00000000
78Igor DiveevHậu vệ00000000

CSKA Moscow vs Rubin Kazan ngày 27-11-2024 - Thống kê cầu thủ