So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1
0.80
0.95
3
0.75
1.50
3.95
4.40
Live
0.83
1
0.87
0.90
3.25
0.80
1.43
4.25
4.70
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.31
0.5
0.01
10.50
1.02
13.50
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.54
0
-0.70
-0.36
0.5
0.22
5.70
1.21
8.20
188betSớm
0.91
1
0.81
0.96
3
0.76
1.50
3.95
4.40
Live
0.84
1
0.88
0.96
3
0.76
1.46
4.00
4.55
Run
-0.32
0.25
0.04
-0.31
0.5
0.03
10.50
1.02
13.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.54
0
-0.70
-0.30
0.5
0.16
6.80
1.15
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Babrungas
ChủHòaKhách
Atomsfera Mazeikiai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BabrungasSo Sánh Sức MạnhAtomsfera Mazeikiai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 4T 1H 0B
    0T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT I Lyga-3] Babrungas
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301695562857353.3%
15771261328546.7%
15924301529260.0%
622288833.3%
[LIT I Lyga-7] Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013512363944743.3%
15717181922946.7%
15645182022640.0%
621377733.3%

Thành tích đối đầu

Babrungas            
Chủ - Khách
Atomsfera MazeikiaiBabrungas
BabrungasAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiBabrungas
Atomsfera MazeikiaiBabrungas
BabrungasAtomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D221-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.40-0.28-0.47T0.75-0.250.95TX
LIT D210-07-227 - 1
(3 - 0)
- ---T---
LIT D218-03-220 - 1
(0 - 1)
8 - 8---T---
LIT D230-07-211 - 3
(0 - 2)
6 - 3---T---
LIT D227-03-212 - 2
(1 - 2)
- ---H---

Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Babrungas            
Chủ - Khách
BabrungasNFA Kaunas
BabrungasHegelmann Litauen II
FK RiteriaiBabrungas
Nevezis KedainiaiBabrungas
BabrungasFK Neptunas Klaipeda
FK Tauras TaurageBabrungas
FK MinijaBabrungas
Ekranas PanevezysBabrungas
BabrungasVilniaus Baltijos Futbolo Akademija
Siauliai BBabrungas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D230-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.37-0.29-0.48H0.83-0.250.87BX
LIT D226-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 2---T--
LIT D219-10-243 - 0
(2 - 0)
1 - 7---B--
LIT D204-10-243 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.40-0.30-0.45B0.9800.72BT
LIT D228-09-243 - 0
(0 - 0)
5 - 7---T--
LIT D221-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 4---H--
LIT D214-09-240 - 4
(0 - 3)
14 - 3---T--
LIT D209-09-240 - 4
(0 - 1)
3 - 3-0.30-0.28-0.57T0.95-0.50.75TT
LIT D223-08-243 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.65-0.25-0.25T0.9310.77TT
LIT D216-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 13-0.28-0.25-0.62T0.88-0.750.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%

Atomsfera Mazeikiai            
Chủ - Khách
Garr and AvaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiEkranas Panevezys
Vilniaus Baltijos Futbolo AkademijaAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiSiauliai B
FK Kauno Zalgiris IIAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiFK Panevezys B
Atomsfera MazeikiaiFK Tauras Taurage
Atomsfera MazeikiaiHegelmann Litauen II
FK RiteriaiAtomsfera Mazeikiai
Atomsfera MazeikiaiNFA Kaunas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D226-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3-----
LIT D219-10-240 - 1
(0 - 0)
- -----
LIT D213-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.38-0.27-0.490.85-0.250.85X
LIT D205-10-242 - 3
(2 - 1)
- -----
LIT D228-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 5-----
LIT D220-09-241 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.70-0.24-0.210.7510.95H
LIT D214-09-241 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.41-0.29-0.450.9500.75T
LIT D231-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 2-----
LIT D224-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 4-----
LIT D217-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.19-0.24-0.720.75-1.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

BabrungasSo sánh số liệuAtomsfera Mazeikiai
  • 21Tổng số ghi bàn12
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Babrungas
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Atomsfera Mazeikiai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Babrungas
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
642066.7%Xem233.3%466.7%Xem
Atomsfera Mazeikiai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BabrungasThời gian ghi bànAtomsfera Mazeikiai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    6
    11
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    5
    2
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    27
    7
    Bàn thắng H1
    19
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BabrungasChi tiết về HT/FTAtomsfera Mazeikiai
  • 13
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    5
    H/T
    9
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    8
    B/B
ChủKhách
BabrungasSố bàn thắng trong H1&H2Atomsfera Mazeikiai
  • 9
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    9
    Thắng 1 bàn
    12
    10
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Babrungas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Atomsfera Mazeikiai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 53.3%Thắng43.3% [13]
  • [9] 30.0%Hòa16.7% [13]
  • [5] 16.7%Bại40.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng20.0% [6]
  • [7] 23.3%Hòa13.3% [4]
  • [1] 3.3%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.87 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Babrungas VS Atomsfera Mazeikiai ngày 08-11-2024 - Thông tin đội hình