So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
1.00
1.75
0.80
2.42
2.61
3.50
Live
0.92
0.25
0.97
0.85
1.75
-0.98
2.21
2.70
3.90
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
0.5
0.02
21.00
1.02
19.50
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.98
1.75
0.83
2.38
2.63
3.40
Live
0.95
0.25
0.85
0.83
1.75
0.98
2.25
2.75
3.50
Run
0.92
0
0.87
-0.07
0.5
0.03
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.76
0.99
1.75
0.81
2.34
2.60
3.25
Live
0.93
0.25
0.95
0.87
1.75
0.99
2.31
2.65
3.25
Run
0.97
0
0.93
-0.11
0.5
0.03
14.00
1.05
13.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
-0.99
1.75
0.81
2.42
2.61
3.50
Live
0.93
0.25
0.99
0.86
1.75
-0.97
2.21
2.70
3.90
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
0.5
0.03
21.00
1.02
19.50
SbobetSớm
0.96
0.25
0.90
0.92
1.75
0.92
2.18
2.68
3.22
Live
0.89
0.25
0.99
0.85
1.75
-0.99
2.04
2.83
3.59
Run
0.95
0
0.95
-0.32
0.5
0.22
7.40
1.20
7.40

Bên nào sẽ thắng?

Petrojet
ChủHòaKhách
Ittihad Alexandria SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PetrojetSo Sánh Sức MạnhIttihad Alexandria SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-15] Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186751919471533.3%
934298131333.3%
93331011121233.3%
6330521250.0%
[EGY Premier League-18] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184681118361822.2%
931558101733.3%
915361081911.1%
60331630.0%

Thành tích đối đầu

Petrojet            
Chủ - Khách
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPetrojet
Al-Ittihad AlexandriaPetrojet
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPetrojet
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPetrojet
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D107-04-191 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.44-0.31-0.38T0.770.00-0.95TX
EGY D120-10-181 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.50-0.32-0.30H1.000.500.82TX
EGY D119-03-182 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.45-0.34-0.33H0.960.250.86TT
EGY D115-12-172 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.47-0.34-0.31T0.850.250.97TH
EGY D115-04-170 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.49-0.35-0.28B0.770.25-0.95BX
EGY D120-10-161 - 2
(1 - 0)
6 - 1-0.42-0.33-0.36T0.770.00-0.95TT
EGY D108-05-163 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.43-0.34-0.35T-0.930.250.75TT
EGYCup11-04-161 - 3
(1 - 1)
10 - 3-0.43-0.34-0.34B-0.950.250.77BT
EGY D123-12-150 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.51-0.34-0.27T0.970.500.85TH
EGY D108-02-150 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.47-0.32-0.33B0.850.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Petrojet            
Chủ - Khách
PetrojetAl Masry
PetrojetEnppi
PetrojetEl Mokawloon El Arab
ZED FCPetrojet
PetrojetEl Gounah
Talaea EI-GaishPetrojet
Future FCPetrojet
PetrojetPharco
IsmailyPetrojet
PetrojetFuture FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D123-01-252 - 1
(2 - 0)
7 - 8-0.32-0.34-0.42T0.80-0.25-0.93TT
EGY D110-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.40-0.36-0.32H-0.920.250.73TX
EGYCup02-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.51-0.34-0.28H0.980.50.78TX
EGY D130-12-241 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.50-0.32-0.26H0.990.50.83TH
EGY D126-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.47-0.33-0.28T0.840.250.98TX
EGY D119-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.52-0.29-0.26T0.920.50.90TX
EGY LC11-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.29-0.22T-0.990.750.81TX
EGY D102-12-241 - 2
(0 - 2)
1 - 3-0.37-0.38-0.33B0.830-0.94BT
EGY D124-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.37-0.27B0.970.250.91BX
EGY D108-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.23-0.29-0.56H0.79-0.75-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 22%

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaZED FC
Al-Ittihad AlexandriaTeam FC Cairo
ZamalekAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Ghazl El MahallahAl-Ittihad Alexandria
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish
Al Ahly SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D122-01-251 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.58-0.30-0.200.950.750.93H
EGY D111-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.30-0.35-0.430.82-0.251.00X
EGYCup05-01-250 - 2
(0 - 2)
10 - 2-----
EGY D129-12-242 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.58-0.29-0.230.970.750.85X
EGY D125-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.32-0.34-0.420.78-0.25-0.96X
EGY D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.29-0.32-0.471.00-0.250.89X
EGY LC17-12-242 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.63-0.28-0.190.760.75-0.94H
EGY D130-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.41-0.35-0.32-0.960.250.78X
EGY D122-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.76-0.21-0.12-0.961.50.84X
EGY D107-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.58-0.29-0.210.970.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 0%

PetrojetSo sánh số liệuIttihad Alexandria SC
  • 8Tổng số ghi bàn3
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.3
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem88.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem00.0%583.3%Xem
Petrojet
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PetrojetThời gian ghi bànIttihad Alexandria SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PetrojetChi tiết về HT/FTIttihad Alexandria SC
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
PetrojetSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Alexandria SC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrojet
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D106-02-2025KháchAl Ahly SC5 Ngày
EGY D111-02-2025ChủSmouha SC10 Ngày
EGY D116-02-2025KháchZamalek15 Ngày
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D108-02-2025ChủAl Masry7 Ngày
EGY D111-02-2025KháchEnppi10 Ngày
EGY D117-02-2025ChủEl Gounah16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Petrojet
Ittihad Alexandria SC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng22.2% [4]
  • [7] 38.9%Hòa33.3% [4]
  • [5] 27.8%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng5.6% [1]
  • [4] 22.2%Hòa27.8% [5]
  • [2] 11.1%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.28
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Petrojet VS Ittihad Alexandria SC ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình