So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
1
0.86
-0.98
2.25
0.78
1.48
3.65
5.80
Live
0.91
1
0.91
-0.98
2.25
0.78
1.48
3.65
5.80
Run
0.72
0.25
-0.90
0.82
3.5
0.98
6.70
2.83
1.62
BET365Sớm
-0.97
1
0.78
0.80
2
1.00
1.53
3.25
6.50
Live
0.85
1
0.95
0.80
2
1.00
1.45
3.50
7.50
Run
-0.60
0.25
0.45
-0.54
4.5
0.40
13.00
1.05
23.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.24
0
-0.40
-0.32
4.5
0.18
5.40
1.17
12.00
188betSớm
0.97
1
0.87
-0.97
2.25
0.79
1.48
3.65
5.80
Live
0.92
1
0.92
-0.97
2.25
0.79
1.48
3.65
5.80
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.21
4.5
0.03
12.00
1.02
17.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.24
0
-0.40
-0.50
4.5
0.36
5.40
1.17
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Wydad Casablanca
ChủHòaKhách
Ittihad Riadi Tanger
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wydad CasablancaSo Sánh Sức MạnhIttihad Riadi Tanger
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Botola Pro-4] Wydad Casablanca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2511104372443444.0%
12732211324458.3%
13472161119230.8%
630396950.0%
[Botola Pro-11] Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2571082931311128.0%
135531714201238.5%
122551217111116.7%
611459416.7%

Thành tích đối đầu

Wydad Casablanca            
Chủ - Khách
Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerWydad Casablanca
IRT Itihad de TangerWydad Casablanca
Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerWydad Casablanca
IRT Itihad de TangerWydad Casablanca
Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger
Wydad CasablancaIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerWydad Casablanca
IRT Itihad de TangerWydad Casablanca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D112-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.68-0.26-0.18B0.881.000.94BX
MAR D107-10-230 - 3
(0 - 1)
1 - 2-0.23-0.31-0.58T0.87-0.750.95TT
MOLE Cup12-04-231 - 1
(1 - 0)
3 - 12-0.21-0.30-0.61H0.92-0.750.84BH
MAR D114-03-233 - 0
(3 - 0)
3 - 3---T---
MAR D119-10-220 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.18-0.27-0.68H0.88-1.000.94BX
MAR D105-02-220 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.29-0.32-0.51H0.85-0.500.97BX
MAR D112-09-212 - 0
(1 - 0)
3 - 9---T---
MAR D118-07-212 - 4
(0 - 2)
4 - 8-0.66-0.27-0.20B0.961.000.80BT
MAR D125-04-213 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.30-0.35-0.47B0.98-0.250.84BT
MAR D112-03-200 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.29-0.34-0.49T0.99-0.250.77TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Wydad Casablanca            
Chủ - Khách
Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca
Wydad CasablancaRenaissance Sportive de Berkane
CODM MeknesWydad Casablanca
Wydad CasablancaSCCM Chabab Mohamedia
JSM Jeunesse Sportive El MassiWydad Casablanca
Club SalmiWydad Casablanca
Hassania AgadirWydad Casablanca
Wydad CasablancaDHJ Difaa Hassani Jadidi
UTS Union Touarga Sport RabatWydad Casablanca
Wydad CasablancaMaghrib Association Tetouan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D103-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.35-0.39T0.9400.88TX
MAR D126-10-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.45-0.34-0.32B0.920.250.90BX
MAR D123-10-242 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.18-0.28-0.67B0.83-10.99BX
MAR D119-10-243 - 2
(1 - 0)
6 - 0-0.90-0.15-0.07T0.8320.99TT
MEC13-10-240 - 5
(0 - 3)
- ---T--
MEC08-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5---B--
MAR D105-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.19-0.29-0.64H-0.98-0.750.80BH
MAR D128-09-244 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.71-0.25-0.15T-0.951.250.77TT
MAR D120-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 3-0.21-0.32-0.59H0.89-0.750.93BH
MAR D114-09-241 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.68-0.28-0.16T0.9310.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Ittihad Riadi Tanger            
Chủ - Khách
Club SalmiIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerRenaissance Zmamra
Olympique de SafiIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerStade Marocain du Rabat
IRT Itihad de TangerUTS Union Touarga Sport Rabat
IRT Itihad de TangerFAR Forces Armee Royales
Renaissance Sportive de BerkaneIRT Itihad de Tanger
Union Touarga Sport RabatIRT Itihad de Tanger
IRT Itihad de TangerRaja Casablanca Atlhletic
Racing CasablancaIRT Itihad de Tanger
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAR D127-10-242 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.43-0.33-0.35-0.940.250.76T
MAR D123-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.45-0.33-0.340.970.250.85X
MAR D120-10-242 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.48-0.36-0.280.800.25-0.98T
MEC14-10-240 - 1
(0 - 1)
- -----
MEC10-10-240 - 2
(0 - 1)
- -----
MAR D106-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.20-0.29-0.641.00-0.750.82X
MAR D102-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.68-0.27-0.180.9310.83X
MAR D129-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.58-0.31-0.230.980.750.84X
MAR D125-09-243 - 1
(3 - 0)
6 - 11-0.16-0.25-0.71-0.95-10.77T
MEC08-09-243 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.43-0.32-0.370.740-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Wydad CasablancaSo sánh số liệuIttihad Riadi Tanger
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Wydad Casablanca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Ittihad Riadi Tanger
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Wydad Casablanca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem116.7%583.3%Xem
Ittihad Riadi Tanger
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wydad CasablancaThời gian ghi bànIttihad Riadi Tanger
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wydad CasablancaChi tiết về HT/FTIttihad Riadi Tanger
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    7
    8
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Wydad CasablancaSố bàn thắng trong H1&H2Ittihad Riadi Tanger
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wydad Casablanca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ittihad Riadi Tanger
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 44.0%Thắng28.0% [7]
  • [10] 40.0%Hòa40.0% [7]
  • [4] 16.0%Bại32.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 28.0%Thắng8.0% [2]
  • [3] 12.0%Hòa20.0% [5]
  • [2] 8.0%Bại20.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Wydad Casablanca VS Ittihad Riadi Tanger ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình