Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Bongani Mpandle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Wonderboy Makhubu | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Mzwandile Buthelezi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Samuel darpoh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | M. Mthembu | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Simphiwe Fortune Mcineka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Yanela Mbuthuma | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | T. Gumede | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Justice Figuareido | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lwandile Sandile Mabuya | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Tshepo Mabua | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Siyabonga Dube | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ian Otieno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | T. Mthethwa | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |