[ENG Northern League Division One-] Newcastle Town FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 10 | 6 | 16.7% |
[ENG Northern League Division One-] Clitheroe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 10 | 50.0% |
Newcastle Town FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Newcastle Town FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 08-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
ENG UD1 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 17-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.13 | -0.18 | -0.85 | B | 0.75 | -2 | 0.95 | B | T |
INT CF | 05-07-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.10 | -0.16 | -0.89 | B | 0.91 | -2 | 0.79 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Clitheroe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | 0.79 | 0 | 0.97 | X | ||
ENG UD1 | 24-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.37 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG FAT | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 10-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Newcastle Town FC |
Newcastle Town FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |