[AUT Landesliga-] Stockerau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | 8 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] USC Rohrbach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | 0 | 0.0% |
Stockerau |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stockerau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 04-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 21-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.29 | -0.27 | -0.58 | T | 0.79 | -0.75 | 0.91 | T | X |
AUS L | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.44 | -0.24 | -0.43 | H | 0.86 | 0 | 0.90 | H | X |
INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-01-25 | 10 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 21-11-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 1 - 4 | -0.24 | -0.21 | -0.70 | B | 0.85 | -1.25 | 0.85 | B | T |
AUS L | 05-11-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 1 | -0.77 | -0.21 | -0.17 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | T |
AUS L | 31-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
USC Rohrbach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 14-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-08-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 5 - 0 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
AUS L | 13-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | -0.52 | -0.27 | -0.33 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | H | ||
AUS L | 14-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.82 | -0.17 | -0.13 | 0.78 | 1.75 | 0.98 | X | ||
AUS L | 05-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 05-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-08-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Stockerau |
Stockerau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |