[AUS TSA Premier Championship-] University of Tasmania SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 19 | 4 | 16.7% |
[AUS TSA Premier Championship-] Hobart United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 20 | 9 | 50.0% |
University of Tasmania SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 06-07-24 | 2 - 6 (0 - 1) | - | -0.50 | -0.24 | -0.42 | B | - | - | - | ||
TSA PC | 01-04-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 26-02-23 | 5 - 3 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 16-07-22 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 18-09-21 | 1 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | -0.68 | -0.22 | -0.24 | B | 0.76 | 1.00 | 0.94 | H | X |
TSA PC | 21-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 5 | -0.34 | -0.26 | -0.55 | T | 0.78 | -0.50 | 0.82 | T | X |
TSA PC | 24-10-20 | 1 - 6 (0 - 4) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TSA PC | 11-09-19 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
University of Tasmania SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 05-04-25 | 5 - 0 (0 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 22-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 15-03-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 04-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA PC | 20-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.23 | -0.20 | -0.70 | B | 0.92 | -1.25 | 0.84 | B | X |
TSA PC | 12-07-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 06-07-24 | 2 - 6 (0 - 1) | - | -0.50 | -0.24 | -0.42 | B | - | - | |||
TSA PC | 28-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.33 | -0.24 | -0.58 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
TSA TCL | 15-06-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 16-03-24 | 8 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Hobart United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 22-03-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 30-08-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 17-08-24 | 7 - 1 (5 - 0) | - | -0.85 | -0.16 | -0.14 | 0.92 | 2.25 | 0.78 | T | ||
TSA PC | 10-08-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.72 | -0.20 | -0.23 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
TSA PC | 03-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 19-07-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.44 | -0.25 | -0.46 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
TSA PC | 13-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 06-07-24 | 2 - 6 (0 - 1) | - | -0.50 | -0.24 | -0.42 | B | - | - | |||
TSA PC | 22-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
University of Tasmania SC |
Hobart United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
University of Tasmania SC |
Hobart United |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |