Jedinstvo UB
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mišo DubljanićThủ môn00000000
10Danilo MiladinovicTiền vệ00000000
4Ivan RogačHậu vệ00000000
23Simon MorenoTiền đạo00000000
96Aleksa paicHậu vệ10000000
25Uros SavkovicHậu vệ10010000
17Amirbek SaidovTiền đạo00000000
11Nemanja DoderovićHậu vệ10000000
28Issah AbassTiền đạo50010030
Thẻ vàng
5Viktor DamjanicHậu vệ11000000
Thẻ vàng
-Kwaku Richardson Denzell-00000000
80Veljko KijevcaninHậu vệ21000010
Thẻ vàng
21Levan JordaniaTiền vệ00000000
FK Čukarički
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Sambou SissokoTiền vệ00000000
50Milan PavkovTiền đạo30001000
10Đorđe IvanovićTiền đạo30110000
Bàn thắng
44Stefan HajdinHậu vệ10010000
9Slobodan TedićTiền đạo20010000
30V. SerafimovićHậu vệ00000000
47Bojica NikčevićTiền đạo00000000
12Lazar KalicaninThủ môn00000000
70uros kabicTiền đạo00000000
5Marko DocićTiền vệ10010000
1Nikola MirkovićThủ môn00000000
-Lazar Stojanović-00000000
Thẻ vàng
6Miladin StevanovićHậu vệ00000000
24Nikola·StankovicHậu vệ00010000
0Slavoljub SrnićTiền vệ00000000

Jedinstvo UB vs FK Čukarički ngày 24-04-2025 - Thống kê cầu thủ