Austria U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Leon GrgicTiền đạo00000000
21Muharem HuskovicTiền đạo00000000
-Justin OmoregieTiền vệ00000000
16Nikolas SattlbergerTiền vệ00000000
5Simon SeidlTiền vệ00000000
21Fabian WohlmuthHậu vệ00000000
12Simon Emil SpariThủ môn00000006.08
-Lukas JungwirthThủ môn00000000
-Tobias HedlTiền đạo00000000
-Nikolaus WurmbrandTiền đạo00000000
9Luka ReischlTiền đạo00000000
6Ervin OmicTiền vệ00000000
22Florian MichelerTiền vệ00000000
5Paul KollerHậu vệ00000000
3Benjamin·BockleHậu vệ00000000
14Oluwaseun AdewumiTiền đạo00000000
2Samson BaidooHậu vệ00000006.71
Thẻ vàng
11Thierno BalloTiền vệ10100006.24
Bàn thắng
8Matthias BraunöderTiền vệ00000000
4Pascal Juan EstradaHậu vệ00000000
Slovenia U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ž. JevšenakTiền đạo00000000
8Marko BrestHậu vệ00000000
-Dino KojićTiền vệ00000000
12Zan Luk LebanThủ môn00000000
6Marcel LorberTiền vệ00000000
17Nino MilićHậu vệ00000000
7Martin PečarTiền vệ00000000
5Anel ZulicTiền vệ00000000
1Martin TurkThủ môn00000006.22
-Svit SeslarTiền vệ00000000
-M. RistićHậu vệ00000000
14Marcel RatnikHậu vệ00000000
18Enrik OstrcTiền vệ00000000
16Srđan KuzmićHậu vệ00001006.54
Thẻ vàng
2M. IlenčičHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
19Nejc GradisarTiền đạo10100008.28
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
4Adrian ZeljkovicTiền vệ00000006.53
Thẻ vàng
7Tjas BegicTiền đạo00000000
11David Flakus BosiljTiền đạo00000000
9Tio CipotTiền vệ00000006.08
Thẻ vàng

Austria U21 vs Slovenia U21 ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ