[NOR Youth Cup-] Vindbjart U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 | 0 | 0.0% |
[NOR Youth Cup-] Start Kristiansand U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 17 | 32 | 0 | 0.0% |
Vindbjart U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vindbjart U19 |
Chủ - Khách |
---|
Vindbjart U19Randesund U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 20-10-20 | 2 - 7 (0 - 3) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Start Kristiansand U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR U19 | 02-04-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR U19 | 09-03-24 | 6 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR U19 | 02-03-24 | 3 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR U19 | 29-02-24 | 3 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR U19 | 18-02-24 | 5 - 4 (4 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR U19 | 13-02-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR U19 | 03-02-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR U19 | 24-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.28 | -0.22 | -0.62 | 0.97 | -0.75 | 0.79 | X | ||
NOR U19 | 10-08-23 | 4 - 2 (3 - 0) | 1 - 5 | -0.83 | -0.16 | -0.14 | 0.87 | 2 | 0.95 | T | ||
NOR U19 | 04-04-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Vindbjart U19 |
Vindbjart U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |