[ITA Serie D-] Boreale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Cynthiabalonga |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
Boreale |
Chủ - Khách |
---|
CynthiabalongaBoreale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 20-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.70 | -0.26 | -0.16 | H | 0.82 | 1.00 | 1.00 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Boreale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 07-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 28-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 17-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 10-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 28-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cynthiabalonga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 28-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 20-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 14-04-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 07-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 03-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 28-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.41 | -0.31 | -0.40 | 0.88 | 0 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Boreale |
Boreale |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |