[HUN NB III-] Diosgyori VTK II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 7 | 33.3% |
[HUN NB III-] Karcagi SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
Diosgyori VTK II |
Chủ - Khách |
---|
KARCAG SEDiosgyori VTK II |
KARCAG SEDiosgyori VTK II |
Diosgyori VTK IIKARCAG SE |
Diosgyori VTK IIKARCAG SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 28-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HUN D3E | 03-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HUN D3E | 13-08-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
HUN D3E | 21-05-23 | 2 - 4 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Diosgyori VTK II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 02-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 27-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 17-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 27-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Karcagi SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 26-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Diosgyori VTK II |
Diosgyori VTK II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |