Sturm Graz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Arjan MalicHậu vệ00000000
53Daniil KhudyakovThủ môn00000000
-Jacob Peter HödlTiền vệ00000000
25Stefan HierländerTiền vệ00000000
21Tochi ChukwuaniTiền vệ00000005.99
36Amady·CamaraTiền đạo00000006.3
-Belmin BeganovicTiền đạo00000006.26
1Kjell ScherpenThủ môn00000007.92
2max johnstonHậu vệ10100006.76
Bàn thắng
5Gregory WüthrichHậu vệ10000005.96
24Dimitri LavalėeHậu vệ00020005.93
47Emanuel AiwuHậu vệ00000005.28
Thẻ vàng
4Jon Gorenc StankovićTiền vệ10010006.2
8Malick Junior·YalcouyeTiền vệ10020005.91
Thẻ vàng
10Otar KiteishviliTiền vệ20010005.62
19Tomi HorvatTiền vệ00021007.41
15William Boving VickTiền vệ10000006.25
38Leon GrgicTiền đạo00000006.12
Austria Vienna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Samuel Sahin-RadlingerThủ môn00000006.66
3Lucas GalvaoHậu vệ00000006.3
37Moritz WelsTiền vệ00000000
19Marvin PotzmannTiền vệ00000006.25
18Matteo Perez VinlöfTiền vệ00010006.23
99Mirko KosThủ môn00000000
17Andreas GruberTiền đạo00000006.49
23Konstantin aleksaTiền đạo00000006.5
28Philipp WiesingerHậu vệ00000006.67
15Aleksandar DragovićHậu vệ10000007.09
24Tin PlavotićHậu vệ20000006.59
Thẻ vàng
26Reinhold RanftlTiền vệ10001006.94
-Abubakr BariTiền vệ20020015.93
Thẻ vàng
30Manfred FischerTiền vệ10000006.03
21Hakim GuenoucheTiền vệ00010006.38
11Nik PrelecTiền đạo10100017.76
Bàn thắng
36Dominik FitzTiền đạo30000006.06
77Maurice MaloneTiền đạo51100018.2
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ

Austria Vienna vs Sturm Graz ngày 24-04-2025 - Thống kê cầu thủ