[INT CF-] Lahti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] PK Keski Uusimaa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 18 | 16 | 9 | 50.0% |
Lahti |
Chủ - Khách |
---|
LahtiPK Keski Uusimaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-12-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lahti |
Chủ - Khách |
---|
LahtiFC Haka |
LahtiKuPs |
LahtiJIPPO |
JaPSLahti |
KaPaLahti |
LahtiKlubi 04 Helsinki |
LahtiPK-35 Vantaa |
LahtiJaPS |
LahtiJaro |
JaroLahti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | T | 0.80 | -0.5 | -0.98 | T | X |
INT CF | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN YCUP | 22-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.36 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
FIN YCUP | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.21 | -0.24 | -0.67 | T | 0.90 | -1 | 0.92 | H | X |
FIN YCUP | 09-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.31 | -0.28 | -0.54 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | X |
FIN YCUP | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.50 | -0.27 | -0.35 | T | -0.99 | 0.5 | 0.81 | T | X |
INT CF | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | X |
INT CF | 21-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | X |
FIN D1 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | -0.48 | -0.29 | -0.31 | T | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | X |
FIN D1 | 23-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.30 | -0.32 | -0.46 | B | 0.92 | -0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%
PK Keski Uusimaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 5 (0 - 3) | 3 - 1 | -0.71 | -0.21 | -0.20 | 0.88 | 1.25 | 0.88 | T | ||
INT CF | 19-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 7 | -0.19 | -0.19 | -0.75 | 0.91 | -1.5 | 0.85 | X | ||
FIN D3 A | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.61 | -0.23 | -0.28 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | X | ||
FIN D3 A | 05-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.41 | -0.25 | -0.46 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
FIN D3 A | 28-09-24 | 3 - 4 (3 - 1) | 7 - 6 | -0.68 | -0.21 | -0.23 | 0.98 | 1.25 | 0.84 | T | ||
FIN D3 A | 22-09-24 | 4 - 5 (2 - 4) | 6 - 7 | -0.42 | -0.26 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.89 | T | ||
FIN D3 A | 14-09-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 9 | -0.68 | -0.21 | -0.21 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | ||
FIN D3 A | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.19 | -0.21 | -0.71 | 0.97 | -1.25 | 0.91 | X | ||
FIN D3 A | 23-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 11 | -0.48 | -0.28 | -0.34 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | ||
FIN D3 A | 17-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.38 | -0.28 | -0.49 | 0.86 | -0.25 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Lahti |
Lahti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |