[GFA Second Division -] Gambia Ports Authority |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
[GFA Second Division -] Latrikunda Utd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 9 | 2 | 0.0% |
Gambia Ports Authority |
Chủ - Khách |
---|
Latrikunda UtdGambia Ports Authority |
Latrikunda UtdGambia Ports Authority |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA D2 | 28-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GFA D2 | 22-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gambia Ports Authority |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA D2 | 04-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA D2 | 25-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GFA D2 | 20-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA D2 | 13-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA D2 | 04-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA D2 | 29-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GFA D2 | 23-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA D2 | 07-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
GFA D2 | 18-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
GFA D2 | 11-12-24 | 4 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Latrikunda Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GFA D2 | 06-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GFA D2 | 25-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GFA D2 | 12-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GFA D2 | 05-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GFA D2 | 30-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
GFA D2 | 22-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
GFA D2 | 08-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
GFA D2 | 18-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GFA D2 | 11-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GFA D2 | 03-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gambia Ports Authority |
Gambia Ports Authority |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |