[GER Bundesliga 5-] Eintracht Stadtallendorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 9 | 33.3% |
[GER Bundesliga 5-] Turk Gucu Friedberg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
Eintracht Stadtallendorf |
Chủ - Khách |
---|
Turk Gucu FriedbergEintracht Stadtallendorf |
Turk Gucu FriedbergEintracht Stadtallendorf |
Turk Gucu FriedbergEintracht Stadtallendorf |
Eintracht StadtallendorfTurk Gucu Friedberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 21-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 26-08-23 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 06-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
GER BL | 16-08-22 | 0 - 4 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Eintracht Stadtallendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 22-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 15-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 02-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 23-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 14-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Turk Gucu Friedberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 02-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 5 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 07-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eintracht Stadtallendorf |
Eintracht Stadtallendorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |