[Brasileirão Feminino-13] EC Juventude (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 13 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 11 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0.0% |
% |
[Brasileirão Feminino-5] Fluminense RJ (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | 5 | 66.7% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 13 | 0.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
EC Juventude (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
EC Juventude (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fluminense RJ (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
B W Cup | 27-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
B W Cup | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RC | 18-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RC | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RC | 01-03-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SPWL | 26-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SPWL | 22-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SPWL | 15-02-25 | 5 - 0 (5 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJW | 25-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA RJW | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
EC Juventude (w) |
EC Juventude (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |