Legia Warszawa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Jurgen·CelhakaTiền vệ10000006.52
Thẻ vàng
-Jan ZiółkowskiHậu vệ00000000
7Tomáš PekhartTiền đạo10000006.71
6M. OyedeleHậu vệ00000000
82Lucas Lima LinharesTiền vệ00000006.11
23Patryk KunHậu vệ00000006.33
-M. AlfarelaTiền đạo00000006.52
55Artur JędrzejczykHậu vệ00000000
27Gabriel KobylakThủ môn00000000
1Kacper TobiaszThủ môn00000006.44
13Paweł WszołekHậu vệ10010007.41
12Radovan PankovHậu vệ10000006.55
3Steve·KapuadiHậu vệ20110007.46
Bàn thắng
19Rúben VinagreHậu vệ20051008.31
67Bartosz KapustkaTiền vệ60010007.05
8Rafał AugustyniakTiền vệ10100008.72
Bàn thắngThẻ đỏ
-W. Urbański-10011006.51
11Kacper ChodynaTiền đạo50110017.95
Bàn thắng
28Marc GualTiền đạo50010006.12
Thẻ vàng
25Ryoya MorishitaTiền vệ31011007.88
GKS Katowice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
32Rafał StrączekThủ môn00000000
-Jakub AntczakTiền vệ10010006.16
7Sebastian BergierTiền đạo00000000
77Mateusz·KowalczykHậu vệ10000005.98
Thẻ vàng
13Bartosz JaroszekHậu vệ00000000
11Adrian BłądTiền vệ10000006.01
-Bartosz BaranowiczTiền vệ00000000
-Borja GalanTiền vệ00000006.1
-Bartosz JaroszekHậu vệ00000000
10Mateusz MakTiền vệ00000006.55
17Mateusz MarzecTiền vệ00000006.66
22Sebastian MilewskiTiền vệ00000006.35
1Dawid KudłaThủ môn00000005.86
2Märten KuuskHậu vệ10001005.91
-Arkadiusz JędrychHậu vệ00000005.19
6Lukas KlemenzHậu vệ00000005.71
30Alan CzerwińskiTiền vệ10000005.17
-Mateusz KowalczykHậu vệ10000005.98
Thẻ vàng
-oskar repkaTiền vệ00010005.72
-Marcin WasielewskiTiền vệ00000005.77
-Adrian BłądTiền vệ10000006.01
27Bartosz NowakTiền vệ00020006.08
99Adam ZreľákTiền đạo30100018.34
Bàn thắng

Legia Warszawa vs GKS Katowice ngày 28-10-2024 - Thống kê cầu thủ