Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Carlos Mercado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Thomas Williams | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | ![]() |
- | colin guske | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Javier Otero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
- | Shakur Mohammed | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.65 | ![]() |
- | Manuel Cocca | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.16 | |
- | Wilfredo Rivera | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
- | jorge almaguer | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.35 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anatolie Prepelita | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Min-jae Kwak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.01 | |
- | Jesse Williams | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.28 | ![]() |
58 | Jesús Ibarra | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | |
- | Jude Arthur | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.21 |